GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 01 / 2016

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PLC741,20063,17227.782.3825.4
IVS1,337,1005,70022.760.0922.7
CEO1,478,900226,80021.543.3418.2
NDN1,186,900113,80012.371.2211.1
HUT1,469,700552,60015.585.779.8
TIG1,325,230355,50011.564.197.4
PVC488,90053,0006.870.616.3
NTP115,80022,7006.271.195.1
LIG451,70004.4104.4
HLD271,1004,1004.190.074.1
VCS57,6004,1304.160.293.9
KLF648,00023,2002.480.082.4
BCC155,0003,4002.120.052.1
PVB97,50002.0502.0
PHP91,40001.9301.9
API203,50001.9301.9
VE1450,800240,8003.611.931.7
LHC32,10001.5301.5
VHL38,3003,5101.460.131.3
SD9109,0003,8001.330.051.3
DXP24,3001,8001.360.101.3
VGS221,90001.2401.2
NDX106,50001.0001.0
BVS161,90078,0001.820.861.0
SLS21,2002,0001.050.100.9
BII125,40031,5001.230.320.9
PMC26,0009,8931.090.400.7
VTV45,80000.6400.6
WCS3,9003000.590.050.5
ICG94,50000.5400.5

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS9,504,90013,193,118134.58185.91-51.3
VNR644,100726,53012.8614.53-1.7
PGS127,390174,9052.003.09-1.1
SHS234,000339,5001.682.24-0.6
KKC20080,0000.000.56-0.6
HDA50046,1000.010.51-0.5
VKC52,50098,4000.591.08-0.5
KSQ1,600185,3000.000.49-0.5
TTC12,60033,1000.170.51-0.3
HHG4,00038,0000.040.35-0.3
HCC3,30013,4000.070.38-0.3
MDC10028,2000.000.24-0.2
KVC2,00012,0000.020.12-0.1
VIT5004,5000.010.09-0.1
LDP2,8004,3000.110.17-0.1
LAS4,9006,6000.130.19-0.1
PCT2,3007,3000.020.07-0.0
VBC1,0002,0000.040.08-0.0
THT2,2005,2000.030.06-0.0
SD29,40013,0000.050.08-0.0
TNG3,0003,9600.050.07-0.0
SFN1001,1000.000.02-0.0
HAD7001,0000.030.04-0.0
SAF9001,1000.050.06-0.0
IDV2002500.010.01-0.0
TV35005000.010.01-0.0
NBP2002000.000.000
TTZ4002000.000.000.0
VNF1,2001,3000.090.090.0
GDW10000.0000.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
29/01/2016 642,310 1,489,500 5 25 -19
28/01/2016 964,300 1,036,166 13 15 -2
27/01/2016 194,300 1,616,500 3 17 -14
26/01/2016 933,600 465,100 13 6 8
25/01/2016 2,159,500 645,700 26 8 18
22/01/2016 4,200,340 3,552,900 49 46 3
21/01/2016 1,413,890 2,247,100 17 26 -10
20/01/2016 3,144,900 2,417,200 34 26 8
19/01/2016 1,804,200 2,406,920 18 22 -4
18/01/2016 3,060,300 1,548,200 35 17 19
15/01/2016 560,320 1,606,272 7 21 -14
14/01/2016 1,109,000 2,193,240 19 39 -20
13/01/2016 963,300 1,195,066 16 17 -1
12/01/2016 1,685,410 1,429,023 22 29 -7
11/01/2016 1,404,390 477,060 20 7 13
08/01/2016 3,036,800 976,193 37 14 23
07/01/2016 2,448,870 1,929,263 32 26 6
06/01/2016 1,176,040 838,900 20 13 7
05/01/2016 1,553,400 542,580 27 9 18
04/01/2016 1,840,700 261,294 23 6 17
Tổng giá trị: 49 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |