GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 01 / 2015

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
SHS1,670,50076,40018.260.7917.5
BCC679,600100,00012.001.7410.3
BVS674,80083,4209.761.188.6
IVS377,70041,6004.870.534.3
SD9263,50030,2003.830.443.4
MAS21,4001,6001.930.141.8
GLT97,2005,1001.770.091.7
VCS54,80001.6101.6
DXP35,3008,0751.410.321.1
HUT74,5001,0001.110.021.1
CEO86,6005,1101.020.061.0
DNM32,4003,6001.070.121.0
IDV17,00000.9500.9
NET42,9008,9101.110.220.9
RCL28,80000.7700.8
PMC17,5001,0000.780.040.7
NBP36,00000.6800.7
THB36,80014,2001.080.410.7
KKC31,4001,6000.560.030.5
TIG42,50000.4300.4
SDU30,50000.4200.4
CKV39,90000.3900.4
HMH21,0007,1000.560.190.4
BTW36,60015,2000.460.120.3
PVC20,7008,0000.530.200.3
VE151,5003000.310.000.3
SED21,5002,0000.330.030.3
HAD8,1002,4000.370.110.3
CTB8,60000.2600.3
HCC19,40000.2500.3

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
NTP66,7002,629,2203.51137.92-134.4
PVS1,077,9002,702,40028.6075.22-46.6
LAS15,200360,0000.5312.53-12.0
PGS60,400168,0001.644.59-3.0
PLC31,90082,8001.012.66-1.7
KSQ6,600131,9000.071.35-1.3
VDL1,00044,6000.031.23-1.2
HLD17,70055,7000.351.20-0.8
PV23,600207,0000.010.57-0.6
VNT1,40012,3000.070.61-0.5
API15,00044,0000.220.66-0.4
VGS60,700122,5000.440.88-0.4
HEV20030,9000.000.40-0.4
PCT60035,0000.000.25-0.2
TC63,90013,7000.060.22-0.2
NDN5,60014,0000.100.24-0.1
KLF60,10070,0000.680.80-0.1
TNG12,70019,3000.260.37-0.1
NBC9,60017,0000.130.23-0.1
SGC1002,2000.000.08-0.1
WCS4007000.050.10-0.0
ARM5,9007,4000.150.18-0.0
DHT2,9004,0000.100.13-0.0
SSM3,1005,0000.040.06-0.0
NHC5001,1000.010.03-0.0
BTS2,0003,4000.020.03-0.0
VKC4,5004,9000.030.04-0.0
KTT3,3004,5000.010.02-0.0
PVL1,0002,0000.000.01-0.0
DIH3003000.000.00-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
30/01/2015 988,600 440,491 12 10 1
29/01/2015 295,300 286,100 4 4 0
28/01/2015 351,000 978,000 5 20 -15
27/01/2015 741,400 780,440 11 11 0
26/01/2015 341,000 411,431 5 4 1
23/01/2015 352,800 542,110 6 6 1
22/01/2015 177,800 488,391 4 9 -6
21/01/2015 285,600 147,300 5 4 1
20/01/2015 1,059,900 306,168 14 7 7
19/01/2015 2,067,900 3,027,160 28 145 -118
16/01/2015 2,648,700 870,578 31 23 8
15/01/2015 112,600 246,306 2 6 -3
14/01/2015 239,500 177,000 4 3 0
13/01/2015 616,700 7,688,776 9 228 -220
12/01/2015 895,000 185,650 14 4 10
09/01/2015 1,354,700 199,010 17 3 14
08/01/2015 1,879,300 193,100 25 4 21
07/01/2015 853,200 211,300 14 5 9
06/01/2015 586,000 347,580 9 5 4
05/01/2015 902,700 212,300 10 4 6
Tổng giá trị: -278 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |