Tham Chiếu | 46.20 |
Mở Cửa | 47.80 |
TN/CN | 45.30 / 47.80 |
Khối Lượng | 1,000 |
KLTB 13 tuần | 5,179 |
KLTB 10 ngày | 3,031 |
CN 52 tuần | 59.9 |
TN 52 tuần | 39.2 |
EPS | 6.74 ngàn |
PE | 6.9 lần |
Vốn thị trường | 671.3 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 14.50 triệu |
Giá sổ sách | 48.6 ngàn |
ROE | 13.9% |
Beta | 0.76 |
EPS 4 quý trước | 8,993 |
MUA | BÁN | ||||||||||
45.00 | 500 | 45.10 | 100 | 45.20 | 100 | 46.40 | 300 | 46.50 | 200 | 46.90 | 200 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 994,546 | 780.10 | 0% | 118,441 | 97.70 | 0% |
2020 | 967,320 | 818 | 0% | 111,850 | 114.30 | 0% |
2019 | 899,719 | 1,029.60 | 0% | 86,201 | 161.30 | 0% |
2018 | 914,246 | 907.80 | 0% | 86,178 | 117.50 | 0% |
2017 | 767,408 | 926.80 | 0% | 78,125 | 121.30 | 0% |
2022 |
| ||||||
2021 |
| ||||||
2020 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 67.7%) | |
EPS: | 93.2% | |
PE: | 76.5% | |
ROA: | 88.6% | |
ROE: | 74.5% | |
P/B: | 50.3% | |
ĐÁY CP: | 56.2% | |
Hệ Số Nợ: | 73.3% | |
BETA: | 37.5% | |
THANH KHOẢN: | 59.2% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (55 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
SCD | 15.4 | -4.61 | -3.3 | -3,235% | 1% | 0.8 | 32.4% |
SAF | 50.3 | 4.89 | 10.3 | 2,992% | 3% | 0.5 | 65.1% |
ANT | 8.5 | 1.60 | 5.3 | 1,005% | 1% | 1.8 | 62.8% |
HNM | 7.1 | 1.43 | 5 | 1,806% | 1% | 0.9 | 62.6% |
SAB | 195.4 | 8.57 | 22.8 | 2,126% | 5% | 0.7 | 63% |
BSQ | 27.9 | 5.04 | 5.5 | 2,652% | 1% | 0.9 | 66.8% |
VNM | 77.4 | 4.23 | 18.3 | 2,613% | 5% | 0.8 | 64.2% |
HHC | 94.5 | 4.69 | 20.1 | 1,463% | 3% | 0.4 | 47.7% |
VTL | 13.8 | -3.27 | -4.2 | -9,305% | 4% | 0.5 | 16.3% |
MSN | 96.3 | 7.19 | 13.4 | 2,876% | 4% | 1.4 | 64.6% |
ANT | LSS | NST | VOC | WSB | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -4.5% | 0.00 0 1.8% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.5% | 0.00 0 0.2% |
EPS/PE | 0.00k / 0.00 | 0.00k / 15.08 | 0.00k / 7.29 | 0.00k / 22.48 | 0.01k / 7.40 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.05 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 5,241 | 205,959 | 3,228 | 111,098 | 5,179 |
Khối lượng đang lưu hành | 6,000,000 | 70,000,000 | 11,202,003 | 121,800,000 | 14,500,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 767,334 (1.1%) | 207,903 (1.86%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 500 tỷ VND | 2,043 tỷ VND | 606 tỷ VND | 1,439 tỷ VND | 775 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 10 tỷ VND | 45 tỷ VND | 10 tỷ VND | 82 tỷ VND | 98 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 96 tỷ VND | 1,641 tỷ VND | 177 tỷ VND | 1,459 tỷ VND | 705 tỷ VND |
Tổng Nợ | 145 tỷ VND | 756 tỷ VND | 222 tỷ VND | 317 tỷ VND | 157 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 240 tỷ VND | 2,397 tỷ VND | 399 tỷ VND | 1,776 tỷ VND | 862 tỷ VND |
Tiền mặt | 24 tỷ VND | 27 tỷ VND | 4 tỷ VND | 126 tỷ VND | 89 tỷ VND |
ROA / ROE | 400% / 1,005 | 190% / 277 | 262% / 591 | 461% / 561 | 1,134% / 1,386 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 60% | 32% | 56% | 18% | 18% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | 2% | 2% | 6% | 13% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 22.40% | -4.50% | -7.70% | -3.80% | -0.70% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -21.20% | 38% | 64.30% | -29.10% | 0.10% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -100% | -37.20% | -34% | -50.60% | -6.70% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |