Tham Chiếu | 1.20 |
Mở Cửa | 1.20 |
TN/CN | 1.20 / 1.20 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 13,508 |
KLTB 10 ngày | 5,530 |
CN 52 tuần | 3.2 |
TN 52 tuần | 1 |
EPS | -0.24 ngàn |
PE | -5 lần |
Vốn thị trường | 14.4 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 11.96 triệu |
Giá sổ sách | -7.3 ngàn |
ROE | 3.3% |
Beta | 1.24 |
EPS 4 quý trước | 380 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2019 | 0 | 0 | 0% | 25,000 | 42.60 | 0% |
2018 | 0 | 0 | 0% | 12,000 | -9.90 | -0% |
2017 | 90,000 | 7.10 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2016 | 350,000 | 25.80 | 0% | 1,000 | -39.90 | -4% |
2014 |
| ||||
2012 |
| ||||
2011 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 34.3%) | |
EPS: | 12.1% | |
PE: | 27.0% | |
ROA: | 6.6% | |
ROE: | 39.8% | |
P/B: | 12.0% | |
ĐÁY CP: | 52.8% | |
Hệ Số Nợ: | 29.4% | |
BETA: | 61.2% | |
THANH KHOẢN: | 68.2% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (55 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
NDF | 1.2 | 1.09 | 1.1 | 983% | 0% | 1.2 | 73.1% |
FCS | 5.2 | -0.28 | -18.6 | -1,386% | 3% | 0 | 12.9% |
HKB | 0.8 | -1.13 | -0.7 | -2,648% | 0% | 1.1 | 36.7% |
SLS | 151 | 24.04 | 6.3 | 3,177% | 2% | 0.8 | 62.5% |
VOC | 21.5 | 0.67 | 32.1 | 561% | 2% | 1.3 | 51.7% |
AFX | 10.7 | 1.26 | 8.5 | 1,042% | 1% | 0.7 | 65.7% |
KDC | 60 | 2.09 | 28.7 | 668% | 2% | 0.4 | 51.2% |
CLC | 34.6 | 5.19 | 6.7 | 1,719% | 1% | 0.6 | 66.3% |
VSN | 24.5 | 1.56 | 15.7 | 1,011% | 2% | 1.5 | 57.2% |
VNM | 77.4 | 4.23 | 18.3 | 2,613% | 5% | 0.8 | 64.2% |
AFX | HKB | MCF | VLF | WSB | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0.2% |
EPS/PE | 0.00k / 10.30 | -0.00k / -1.07 | 0.00k / 7.09 | -0.00k / -3.69 | 0.01k / 7.40 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.00 ngàn | 0.01 ngàn | -0.01 ngàn | 0.05 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 126,127 | 56,513 | 3,519 | 13,508 | 5,179 |
Khối lượng đang lưu hành | 35,000,000 | 51,599,999 | 10,777,838 | 11,959,982 | 14,500,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 220,400 (0.43%) | 298,026 (2.77%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,248 tỷ VND | 6 tỷ VND | 456 tỷ VND | 0 tỷ VND | 775 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 44 tỷ VND | -58 tỷ VND | 12 tỷ VND | -3 tỷ VND | 98 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 424 tỷ VND | 219 tỷ VND | 120 tỷ VND | -88 tỷ VND | 705 tỷ VND |
Tổng Nợ | 496 tỷ VND | 163 tỷ VND | 100 tỷ VND | 138 tỷ VND | 157 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 920 tỷ VND | 382 tỷ VND | 220 tỷ VND | 51 tỷ VND | 862 tỷ VND |
Tiền mặt | 93 tỷ VND | 0 tỷ VND | 2 tỷ VND | 0 tỷ VND | 89 tỷ VND |
ROA / ROE | 480% / 1,042 | -1,521% / -2,648 | 532% / 975 | -577% / 333 | 1,134% / 1,386 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 54% | 43% | 45% | 273% | 18% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 4% | -1,042% | 3% | 0% | 13% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 60.90% | 2.60% | 2.80% | -100% | -0.70% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 109.90% | -0.10% | 7.40% | -106.80% | 0.10% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -28.60% | -50% | -23.20% | 28.60% | -6.70% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |