Tham Chiếu | 5.60 |
Mở Cửa | 5.70 |
TN/CN | 5.60 / 5.90 |
Khối Lượng | 52,000 |
KLTB 13 tuần | 248,299 |
KLTB 10 ngày | 289,715 |
CN 52 tuần | 14.7 |
TN 52 tuần | 3.2 |
EPS | 0.24 ngàn |
PE | 23.7 lần |
Vốn thị trường | 194.6 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 34.13 triệu |
Giá sổ sách | 5.7 ngàn |
ROE | 4.2% |
Beta | 2.43 |
EPS 4 quý trước | -130 |
MUA | BÁN | ||||||||||
5.40 | 2,700 | 5.50 | 16,000 | 5.60 | 21,300 | 5.70 | 20,000 | 5.80 | 103,100 | 5.90 | 61,700 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 10,500 | 11.60 | 0% | 700 | 1.40 | 0% |
2020 | 10,500 | 6.30 | 0% | 700 | -3.50 | -1% |
2019 | 20,000 | 6 | 0% | 3,900 | -24 | -1% |
2018 | 40,300 | 5.70 | 0% | 17,500 | 1.60 | 0% |
2017 | 9,000 | 10.10 | 0% | 6,970 | 1.20 | 0% |
2010 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 51.6%) | |
EPS: | 36.5% | |
PE: | 41.3% | |
ROA: | 60.8% | |
ROE: | 43.4% | |
P/B: | 48.1% | |
ĐÁY CP: | 8.3% | |
Hệ Số Nợ: | 43.3% | |
BETA: | 97.1% | |
THANH KHOẢN: | 85.8% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (26 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
AGR | 8.1 | 0.86 | 9.4 | 723% | 1% | 1.9 | 61.2% |
VIX | 7.6 | 1.05 | 7.2 | 723% | 1% | 2.1 | 65.8% |
BSI | 18.7 | 1.40 | 13.3 | 393% | 1% | 2.1 | 55.9% |
BVS | 18.5 | 2.76 | 6.7 | 903% | 1% | 2.1 | 62.8% |
VND | 15.2 | 1.72 | 8.8 | 1,436% | 1% | 2.1 | 59.8% |
SSI | 20 | 1.65 | 12.1 | 1,111% | 1% | 1.9 | 58% |
SBS | 5.4 | 0.06 | 90 | 190% | 2% | 2.7 | 43.8% |
MBS | 14.1 | 2.52 | 5.6 | 1,827% | 1% | 2.5 | 65.2% |
KLB | 11.8 | 1.21 | 9.8 | 900% | 1% | 1.6 | 55.5% |
CTS | 13.6 | 2.30 | 5.9 | 1,421% | 1% | 2.2 | 62.4% |
CTS | HBS | SHS | VIG | VND | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0.7% | 0.00 0 1.8% | 0.00 0 0% | 0.00 0 1.8% | 0.00 0 0.3% |
EPS/PE | 0.00k / 7.16 | 0.00k / 22.34 | 0.00k / 5.80 | 0.00k / 27.54 | 0.00k / 10.17 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.03 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,158,324 | 38,996 | 16,248,063 | 248,299 | 25,447,378 |
Khối lượng đang lưu hành | 114,946,811 | 32,999,980 | 325,265,027 | 34,133,300 | 1,217,844,009 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 2,652,238 (2.31%) | 18,632 (0.06%) | 50,507,924 (15.53%) | 245,423 (0.72%) | 267,783,829 (21.99%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,130 tỷ VND | 25 tỷ VND | 2,075 tỷ VND | 59 tỷ VND | 6,971 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 264 tỷ VND | 9 tỷ VND | 589 tỷ VND | 8 tỷ VND | 2,096 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,860 tỷ VND | 401 tỷ VND | 9,448 tỷ VND | 196 tỷ VND | 14,595 tỷ VND |
Tổng Nợ | 3,814 tỷ VND | 4 tỷ VND | 1,921 tỷ VND | 18 tỷ VND | 27,521 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 5,673 tỷ VND | 405 tỷ VND | 11,369 tỷ VND | 214 tỷ VND | 42,116 tỷ VND |
Tiền mặt | 96 tỷ VND | 344 tỷ VND | 539 tỷ VND | 2 tỷ VND | 2,928 tỷ VND |
ROA / ROE | 466% / 1,421 | 226% / 229 | 518% / 623 | 382% / 418 | 498% / 1,436 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 67% | 1% | 17% | 8% | 65% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 23% | 37% | 28% | 14% | 30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 6.20% | 19.40% | -28.30% | 410.80% | 15.40% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -31.60% | 12.90% | -57.80% | 474.40% | -12% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -61.70% | -62% | -68.50% | -62.10% | -46.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |