Tham Chiếu | 13.40 |
Mở Cửa | 13.50 |
TN/CN | 12.90 / 13.80 |
Khối Lượng | 369,700 |
KLTB 13 tuần | 188,695 |
KLTB 10 ngày | 554,723 |
CN 52 tuần | 20.9 |
TN 52 tuần | 6.2 |
EPS | 2.38 ngàn |
PE | 5.6 lần |
Vốn thị trường | 598.0 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 44.96 triệu |
Giá sổ sách | 11.6 ngàn |
ROE | 20.5% |
Beta | 1.98 |
EPS 4 quý trước | 1,418 |
MUA | BÁN | ||||||||||
13.00 | 17,000 | 13.10 | 30,500 | 13.20 | 21,700 | 13.30 | 2,000 | 13.40 | 12,400 | 13.50 | 4,300 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 5,040,977 | 5,339.60 | 0% | 56,148 | 127.60 | 0% |
2020 | 4,693,500 | 4,494.20 | 0% | 62,600 | 75.80 | 0% |
2019 | 3,933,043 | 4,545.50 | 0% | 52,794 | 93.20 | 0% |
2018 | 3,276,880 | 4,267.20 | 0% | 41,145 | 85.30 | 0% |
2017 | 3,017,552 | 2,915.60 | 0% | 40,254 | 30 | 0% |
2022 |
| ||
2021 |
| ||
2020 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 61.7%) | |
EPS: | 74.0% | |
PE: | 84.1% | |
ROA: | 67.8% | |
ROE: | 87.1% | |
P/B: | 41.5% | |
ĐÁY CP: | 3.5% | |
Hệ Số Nợ: | 26.0% | |
BETA: | 88.3% | |
THANH KHOẢN: | 83.4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (42 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
VBG | 5.7 | 0.07 | 81.4 | 69% | 1% | 0 | 42.1% |
HGM | 38 | 4.64 | 8.2 | 2,910% | 2% | 0.2 | 63.1% |
MDC | 12.2 | 1.57 | 7.8 | 1,406% | 1% | 1.6 | 52.5% |
KHD | 7 | 0.01 | 700 | 10% | 1% | 1.9 | 43.9% |
HPM | 14 | 6.96 | 2 | 5,339% | 1% | 0.3 | 62.9% |
AMD | 1.3 | -0.13 | -9.7 | -108% | 0% | 2.1 | 45.3% |
MIM | 4.2 | -2.86 | -1.5 | -6,104% | 1% | 1.1 | 35.2% |
KSH | 0.8 | 0 | 0 | 5% | 0% | 1.4 | 54.1% |
TVD | 13.3 | 2.38 | 5.6 | 2,053% | 1% | 2.0 | 61.7% |
LBM | 42.2 | 11.30 | 3.7 | 2,020% | 1% | 0.7 | 75.5% |
KHD | KSH | MDC | MIC | TVD | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -14.6% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -2.4% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.7% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 272.77 | 0.00k / 6.95 | 0.00k / 0.00 | 0.00k / 5.47 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 651 | 174,833 | 10,429 | 1,328 | 188,695 |
Khối lượng đang lưu hành | 3,262,818 | 57,509,675 | 21,418,346 | 5,544,946 | 44,962,864 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 34,230 (0.06%) | 3,922,333 (18.31%) | 0 (0%) | 1,396,407 (3.11%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 64 tỷ VND | 0 tỷ VND | 2,441 tỷ VND | 138 tỷ VND | 6,045 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 34 tỷ VND | 4 tỷ VND | 107 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 43 tỷ VND | 509 tỷ VND | 239 tỷ VND | 58 tỷ VND | 521 tỷ VND |
Tổng Nợ | 34 tỷ VND | 17 tỷ VND | 914 tỷ VND | 49 tỷ VND | 1,627 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 76 tỷ VND | 526 tỷ VND | 1,153 tỷ VND | 107 tỷ VND | 2,148 tỷ VND |
Tiền mặt | 8 tỷ VND | 0 tỷ VND | 4 tỷ VND | 11 tỷ VND | 17 tỷ VND |
ROA / ROE | 6% / 10 | 5% / 5 | 291% / 1,406 | 395% / 728 | 498% / 2,053 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 44% | 3% | 79% | 46% | 76% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 0% | 0% | 1% | 3% | 2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -19.20% | -100% | 5.30% | 74.50% | 13.20% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -99.30% | 3,514.30% | 10.80% | 1,954.80% | 5.20% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -100% | -76.90% | -16.10% | -100% | -1.90% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |