Tham Chiếu | 4.46 |
Mở Cửa | 4.45 |
TN/CN | 4.35 / 4.45 |
Khối Lượng | 757,900 |
KLTB 13 tuần | 1,784,824 |
KLTB 10 ngày | 2,034,220 |
CN 52 tuần | 17.2 |
TN 52 tuần | 3.1 |
EPS | 0.05 ngàn |
PE | 88.6 lần |
Vốn thị trường | 1,743.4 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 393.55 triệu |
Giá sổ sách | 1.2 ngàn |
ROE | 4.3% |
Beta | 1.83 |
EPS 4 quý trước | -3,822 |
MUA | BÁN | ||||||||||
4.40 | 21,200 | 4.41 | 25,200 | 4.42 | 2,000 | 4.44 | 6,100 | 4.45 | 8,100 | 4.46 | 49,200 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 0 | 1,626.50 | 0% | 59,030 | 1.70 | 0% |
2020 | 0 | 1,224.40 | 0% | 69,570 | 16.50 | 0% |
2019 | 2,092,946 | 720.70 | 0% | 157,094 | -1,002.60 | -1% |
2018 | 1,520,562 | 1,045.30 | 0% | 76,611 | -804.70 | -1% |
2017 | 1,267,135 | 1,363.70 | 0% | 35,459 | 2.30 | 0% |
2015 |
| ||||
2013 |
| ||||
2012 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 44.0%) | |
EPS: | 30.6% | |
PE: | 32.5% | |
ROA: | 36.5% | |
ROE: | 44.0% | |
P/B: | 16.3% | |
ĐÁY CP: | 23.9% | |
Hệ Số Nợ: | 35.8% | |
BETA: | 83.8% | |
THANH KHOẢN: | 92.9% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (49 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
VTI | 6.2 | -2.45 | -2.5 | 316% | 0% | -0.0 | 15.5% |
EVE | 13.8 | 2.77 | 5 | 1,135% | 1% | 1.2 | 72.8% |
NSC | 70.8 | 13.48 | 5.3 | 1,841% | 1% | 0.6 | 69.6% |
VGG | 38 | 4.10 | 9.3 | 933% | 1% | 1.1 | 56.8% |
MHL | 5.1 | 4.20 | 1.2 | 3,605% | 0% | 1.6 | 78% |
GTA | 12.1 | 2.28 | 5.3 | 1,270% | 1% | 1.0 | 65.1% |
NAG | 19.6 | 1.32 | 14.8 | 566% | 1% | 0.8 | 46.9% |
RAL | 95.8 | 19.30 | 5 | 1,836% | 1% | 1.0 | 64.5% |
DCS | 0.7 | 0.01 | 70 | 11% | 0% | 1.3 | 59.4% |
PV2 | 2.1 | 0.28 | 7.5 | 425% | 0% | 2.0 | 63% |
HDM | MHL | SSF | TNG | TTF | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -7.3% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.7% | 0.00 0 -0.7% |
EPS/PE | 0.01k / 1.44 | 0.00k / 1.69 | -0.00k / 0.00 | 0.00k / 6.10 | 0k / 125.26 |
Giá Sổ Sách | 0.03 ngàn | 0.01 ngàn | -0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.00 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 7,986 | 1,097 | 37 | 1,941,551 | 1,784,824 |
Khối lượng đang lưu hành | 10,000,000 | 5,430,923 | 3,200,000 | 92,698,779 | 393,548,302 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 22,570 (0.42%) | 0 (0%) | 8,007,983 (8.64%) | 2,754,495 (0.7%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,859 tỷ VND | 409 tỷ VND | 5 tỷ VND | 6,628 tỷ VND | 2,075 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 113 tỷ VND | 23 tỷ VND | -2 tỷ VND | 295 tỷ VND | 20 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 300 tỷ VND | 63 tỷ VND | -32 tỷ VND | 1,771 tỷ VND | 462 tỷ VND |
Tổng Nợ | 631 tỷ VND | 137 tỷ VND | 35 tỷ VND | 3,289 tỷ VND | 2,588 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 931 tỷ VND | 201 tỷ VND | 3 tỷ VND | 5,060 tỷ VND | 3,051 tỷ VND |
Tiền mặt | 151 tỷ VND | 2 tỷ VND | 0 tỷ VND | 560 tỷ VND | 253 tỷ VND |
ROA / ROE | 1,209% / 3,747 | 1,138% / 3,605 | -5,750% / 505 | 583% / 1,665 | 65% / 429 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 68% | 68% | 1,238% | 65% | 85% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 6% | 6% | -33% | 4% | 1% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 38.90% | 23.30% | -26.50% | 21.70% | 27.50% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 845.20% | -186.90% | -961.60% | 26.90% | -328.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 59.80% | -6.60% | -100% | -34.50% | -53.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |