Tham Chiếu | 15 |
Mở Cửa | 15 |
TN/CN | 14.50 / 15.10 |
Khối Lượng | 1,082,500 |
KLTB 13 tuần | 1,941,551 |
KLTB 10 ngày | 2,055,201 |
CN 52 tuần | 38.4 |
TN 52 tuần | 9.6 |
EPS | 3.18 ngàn |
PE | 4.7 lần |
Vốn thị trường | 1,381.2 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 92.70 triệu |
Giá sổ sách | 19.1 ngàn |
ROE | 16.7% |
Beta | 2.23 |
EPS 4 quý trước | 1,536 |
MUA | BÁN | ||||||||||
14.70 | 73,300 | 14.80 | 70,800 | 14.90 | 14,200 | 15.00 | 40,700 | 15.10 | 17,600 | 15.20 | 28,100 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 4,798,000 | 5,446.40 | 0% | 175,000 | 280.90 | 0% |
2020 | 4,600,000 | 4,480.20 | 0% | 230,000 | 153.60 | 0% |
2019 | 4,154,000 | 4,617.50 | 0% | 208,000 | 230.10 | 0% |
2018 | 2,750,000 | 3,612.90 | 0% | 127,000 | 180.30 | 0% |
2017 | 2,200,000 | 2,491 | 0% | 115,000 | 115 | 0% |
2023 |
| ||||||||
2022 |
| ||||||||
2021 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 68.2%) | |
EPS: | 81.5% | |
PE: | 88.9% | |
ROA: | 72.2% | |
ROE: | 80.6% | |
P/B: | 60.3% | |
ĐÁY CP: | 16.2% | |
Hệ Số Nợ: | 26.0% | |
BETA: | 94.0% | |
THANH KHOẢN: | 94.4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (49 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
VID | 6.0 | 0.91 | 6.5 | 632% | 0% | 1.0 | 62.7% |
GVT | 109 | 17.51 | 6.2 | 4,328% | 3% | 0.7 | 63.7% |
KSD | 6.5 | 1.77 | 3.7 | 1,754% | 1% | 1.2 | 74.3% |
VTB | 16.2 | 0.99 | 16.4 | 501% | 1% | 0.8 | 48.2% |
TIX | 33 | 3.91 | 8.4 | 1,320% | 1% | 0.3 | 62.8% |
TET | 30.3 | 2.19 | 13.8 | 1,136% | 2% | 0.3 | 59.9% |
TLG | 52 | 6.44 | 8.1 | 2,411% | 2% | 1.3 | 70.1% |
SSC | 28.7 | 4.41 | 6.5 | 1,755% | 1% | 0.9 | 66.6% |
SAV | 15.0 | 3.30 | 4.5 | 1,617% | 1% | 1.0 | 70.5% |
HDA | 5.7 | 1.43 | 4 | 496% | 0% | 1.7 | 71.6% |
NSC | PAC | SAM | TNG | VBH | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 1.7% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.7% | 0.00 0 -0.7% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0.01k / 5.82 | 0.00k / 8.08 | 0.00k / 26.88 | 0.00k / 6.10 | 0.00k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0.07 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 6,786 | 3,536 | 1,196,884 | 1,941,551 | 33 |
Khối lượng đang lưu hành | 17,586,988 | 46,479,511 | 365,353,065 | 92,698,779 | 2,900,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 1,582,949 (9%) | 5,951,156 (12.8%) | 2,599,318 (0.71%) | 8,007,983 (8.64%) | 44,200 (1.52%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 2,096 tỷ VND | 4,031 tỷ VND | 2,210 tỷ VND | 6,628 tỷ VND | 71 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 237 tỷ VND | 201 tỷ VND | 134 tỷ VND | 295 tỷ VND | 1 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,288 tỷ VND | 902 tỷ VND | 4,636 tỷ VND | 1,771 tỷ VND | 21 tỷ VND |
Tổng Nợ | 761 tỷ VND | 1,946 tỷ VND | 5,279 tỷ VND | 3,289 tỷ VND | 7 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 2,049 tỷ VND | 2,848 tỷ VND | 9,915 tỷ VND | 5,060 tỷ VND | 28 tỷ VND |
Tiền mặt | 322 tỷ VND | 124 tỷ VND | 230 tỷ VND | 560 tỷ VND | 9 tỷ VND |
ROA / ROE | 1,158% / 1,841 | 707% / 2,233 | 135% / 289 | 583% / 1,665 | 504% / 664 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 37% | 68% | 53% | 65% | 24% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 11% | 5% | 6% | 4% | 2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 0.70% | 14.20% | 15.80% | 21.70% | 45% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 8.10% | 15.80% | -13.20% | 26.90% | 14.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 5.70% | -1.40% | -58.40% | -34.50% | -100% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |