Tham Chiếu | 8.30 |
Mở Cửa | 8.40 |
TN/CN | 7.50 / 8.40 |
Khối Lượng | 861,400 |
KLTB 13 tuần | 145,313 |
KLTB 10 ngày | 427,091 |
CN 52 tuần | 17.4 |
TN 52 tuần | 3.6 |
EPS | -10.75 ngàn |
PE | -0.7 lần |
Vốn thị trường | 243.7 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 32.50 triệu |
Giá sổ sách | -0.5 ngàn |
ROE | 1,987.9% |
Beta | 2.19 |
EPS 4 quý trước | -58 |
MUA | BÁN | ||||||||||
ATC | 69,600 | 7.50 | 93,800 | 7.60 | 7,100 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 2,859,337 | 2,675.80 | 0% | 22,909 | 48.90 | 0% |
2020 | 3,737,005 | 3,124.10 | 0% | 27,248 | 7.20 | 0% |
2019 | 3,493,548 | 3,557.60 | 0% | 26,066 | 15.90 | 0% |
2018 | 2,665,271 | 3,054 | 0% | 26,052 | 51.70 | 0% |
2017 | 2,661,777 | 2,524.40 | 0% | 20,614 | 50.30 | 0% |
2022 |
| ||
2021 |
| ||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 36.9%) | |
EPS: | 1.1% | |
PE: | 24.6% | |
ROA: | 2.0% | |
ROE: | 99.8% | |
P/B: | 5.8% | |
ĐÁY CP: | 3.9% | |
Hệ Số Nợ: | 19.2% | |
BETA: | 93.4% | |
THANH KHOẢN: | 82.4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (42 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
TVD | 13.3 | 2.38 | 5.6 | 2,053% | 1% | 2.0 | 61.7% |
TDN | 10.1 | 0.55 | 18.4 | 493% | 1% | 1.9 | 47.4% |
ACM | 0.7 | -0.18 | -3.9 | -257% | 0% | 1.2 | 41.1% |
HPM | 14 | 6.96 | 2 | 5,339% | 1% | 0.3 | 62.9% |
LCM | 2.5 | -0.01 | -250 | -8% | 0% | 2.7 | 50.2% |
AMD | 1.3 | -0.13 | -9.7 | -108% | 0% | 2.1 | 45.3% |
MTA | 4.4 | -0.28 | -15.7 | -246% | 0% | 2.2 | 43.9% |
BMC | 13.4 | 1.84 | 7.3 | 1,077% | 1% | 1.8 | 69.3% |
YBC | 5.6 | 0.18 | 31.1 | 192% | 1% | 2.1 | 43% |
THT | 11.8 | 1.75 | 6.7 | 1,407% | 1% | 1.3 | 54.8% |
LBM | MVB | TC6 | TVD | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0.4% | 0.00 0 -3.5% | 0.00 0 -9.6% | 0.00 0 -0.7% |
EPS/PE | 0.01k / 3.80 | 0.00k / 13.50 | -0.01k / -0.86 | 0.00k / 5.47 |
Giá Sổ Sách | 0.06 ngàn | 0.02 ngàn | -0.00 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 5,210 | 590 | 145,313 | 188,695 |
Khối lượng đang lưu hành | 9,315,000 | 105,000,000 | 32,496,105 | 44,962,864 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 2,796,182 (30.02%) | 79,120 (0.08%) | 379,150 (1.17%) | 1,396,407 (3.11%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,017 tỷ VND | 5,258 tỷ VND | 3,050 tỷ VND | 6,045 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 105 tỷ VND | 131 tỷ VND | -349 tỷ VND | 107 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 521 tỷ VND | 1,878 tỷ VND | -18 tỷ VND | 521 tỷ VND |
Tổng Nợ | 178 tỷ VND | 1,656 tỷ VND | 1,300 tỷ VND | 1,627 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 699 tỷ VND | 3,534 tỷ VND | 1,282 tỷ VND | 2,148 tỷ VND |
Tiền mặt | 92 tỷ VND | 272 tỷ VND | 1 tỷ VND | 17 tỷ VND |
ROA / ROE | 1,506% / 2,020 | 370% / 696 | -2,724% / 198,788 | 498% / 2,053 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 25% | 47% | 101% | 76% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 10% | 2% | -11% | 2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 29% | 6.70% | 14% | 13.20% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 28.80% | -54.60% | -1,028.40% | 5.20% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 2.30% | -30.20% | -21.20% | -1.90% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |