Tham Chiếu | 11.90 |
Mở Cửa | 12.20 |
TN/CN | 12.20 / 12.20 |
Khối Lượng | 100 |
KLTB 13 tuần | 196 |
KLTB 10 ngày | 0 |
CN 52 tuần | 15.6 |
TN 52 tuần | 8.8 |
EPS | 0 ngàn |
PE | 0 lần |
Vốn thị trường | 121 Tỷ |
KL đang lưu hành | 9.90 triệu |
Giá sổ sách | 0 ngàn |
ROE | 21% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
10.30 | 2,400 | 10.40 | 500 | 10.50 | 100 | 12.20 | 700 | 12.40 | 300 | 13.00 | 1,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2018 | 1,082,000 | 0 | 0% | 20,000 | 0 | 0% |
2017 | 980,000 | 973,604 | 99% | 160,000 | 28,657 | 18% |
2016 | 0 | 853,059 | 0% | 13,290 | 16,151 | 122% |
2019 |
| ||||||
2018 |
| ||||||
2017 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 38.3%) | |
EPS: | 24.8% | |
PE: | 22.0% | |
ROA: | 56.9% | |
ROE: | 84.0% | |
P/B: | 7.8% | |
ĐÁY CP: | 44.0% | |
Hệ Số Nợ: | 30.8% | |
BETA: | 43.8% | |
THANH KHOẢN: | 31.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
CDO | DHT | DSV | KMT | SBD | |
Giá Thị Trường | 1.10 0.10 10% | 40.00 0 0% | 7.60 0 0% | 8.20 0 0% | 12.20 0.30 2.5% |
EPS/PE | -0.44k / -2.5 | 4.33k / 9.2 | 0k / 0.0 | 0.84k / 9.8 | 0k / 0.0 |
Giá Sổ Sách | 10.81 ngàn | 14.65 ngàn | 0 ngàn | 0 ngàn | 0 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 115,013 | 14,584 | 230 | 0 | 196 |
Khối lượng đang lưu hành | 31,504,975 | 18,844,772 | 1,229,579 | 9,846,562 | 9,899,906 |
Tổng Vốn Thị Trường | 35 tỷ VND | 754 tỷ VND | 9 tỷ VND | 81 tỷ VND | 121 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 9,210 (0.03%) | 280,621 (1.49%) | 0 (0%) | 737 (0.01%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 414 tỷ VND | 9,198 tỷ VND | 0 tỷ VND | 15,541 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 65 tỷ VND | 350 tỷ VND | 0 tỷ VND | 72 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 341 tỷ VND | 276 tỷ VND | 12 tỷ VND | 127 tỷ VND | 104 tỷ VND |
Tổng Nợ | 46 tỷ VND | 363 tỷ VND | 117 tỷ VND | 610 tỷ VND | 410 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 386 tỷ VND | 639 tỷ VND | 130 tỷ VND | 737 tỷ VND | 515 tỷ VND |
Tiền mặt | 3 tỷ VND | 46 tỷ VND | 7 tỷ VND | 34 tỷ VND | 18 tỷ VND |
ROA / ROE | -4% / -4 | 14% / 32 | 2% / 11 | 1% / 6 | 4% / 21 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 12% | 57% | 91% | 83% | 80% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 16% | 4% | 0% | 0% | 0% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 13.60% | 18.10% | 10.60% | 14.80% | 22.40% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -98.70% | 26.50% | 6.40% | 43.80% | 38.50% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -16.80% | 27.50% | -11.30% | 3% | 12.40% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |