Tham Chiếu | 2.03 |
Mở Cửa | 2.02 |
TN/CN | 1.97 / 2.03 |
Khối Lượng | 553,700 |
KLTB 13 tuần | 453,707 |
KLTB 10 ngày | 692,090 |
CN 52 tuần | 8.7 |
TN 52 tuần | 1.4 |
EPS | 0.04 ngàn |
PE | 50.8 lần |
Vốn thị trường | 140.7 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 69.33 triệu |
Giá sổ sách | 9.0 ngàn |
ROE | 0.4% |
Beta | 2.08 |
EPS 4 quý trước | -2,562 |
MUA | BÁN | ||||||||||
2.00 | 11,900 | 2.01 | 225,400 | 2.03 | 3,100 | 2.04 | 47,900 | 2.06 | 30,200 | 2.08 | 300 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 0 | 1,529 | 0% | 12,000 | 0.10 | 0% |
2020 | 0 | 1,203.80 | 0% | 20,000 | -98 | -0% |
2019 | 0 | 1,431.10 | 0% | 50,000 | -174.30 | -0% |
2018 | 0 | 2,186.50 | 0% | 90,000 | 59.30 | 0% |
2017 | 0 | 3,494.80 | 0% | 85,000 | 22.50 | 0% |
2016 |
| ||||||
2015 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 52.5%) | |
EPS: | 30.2% | |
PE: | 35.0% | |
ROA: | 33.4% | |
ROE: | 28.2% | |
P/B: | 94.4% | |
ĐÁY CP: | 22.3% | |
Hệ Số Nợ: | 49.4% | |
BETA: | 90.8% | |
THANH KHOẢN: | 88.5% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
DL1 | PPY | QBS | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 9.1% | 0.00 0 5.6% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0.00k / 13.67 | 0.00k / 34.28 | 0k / 103.37 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 429,000 | 1,193 | 453,707 |
Khối lượng đang lưu hành | 101,177,353 | 8,651,926 | 69,329,928 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 3,397,265 (3.36%) | 71,630 (0.83%) | 70 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 292 tỷ VND | 3,809 tỷ VND | 543 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 36 tỷ VND | 3 tỷ VND | 3 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,316 tỷ VND | 138 tỷ VND | 626 tỷ VND |
Tổng Nợ | 1,878 tỷ VND | 169 tỷ VND | 120 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 3,194 tỷ VND | 307 tỷ VND | 746 tỷ VND |
Tiền mặt | 4 tỷ VND | 4 tỷ VND | 17 tỷ VND |
ROA / ROE | 114% / 275 | 90% / 199 | 34% / 41 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 59% | 55% | 16% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 12% | 0% | 0% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 190.10% | 87.60% | -64.50% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -19.90% | -83.70% | 533.90% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -64.80% | -41.70% | -54.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() |