Tham Chiếu | 1.10 |
Mở Cửa | 1.10 |
TN/CN | 1.10 / 1.10 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 16,856 |
KLTB 10 ngày | 1,251 |
CN 52 tuần | 2.7 |
TN 52 tuần | 0.8 |
EPS | -1.30 ngàn |
PE | -0.8 lần |
Vốn thị trường | 16.5 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 15 triệu |
Giá sổ sách | -29.5 ngàn |
ROE | 4.4% |
Beta | 1.13 |
EPS 4 quý trước | -1,427 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 3,870 | 1.50 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2019 | 6,300 | 3.20 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2018 | 5,510 | 5.80 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2017 | 6,310 | 4.90 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2016 | 16,000 | 23 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2011 |
| ||||
2010 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 30.1%) | |
EPS: | 6.9% | |
PE: | 22.1% | |
ROA: | 1.0% | |
ROE: | 44.5% | |
P/B: | 12.2% | |
ĐÁY CP: | 31.0% | |
Hệ Số Nợ: | 28.6% | |
BETA: | 54.7% | |
THANH KHOẢN: | 69.5% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (32 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
PSG | 1.5 | -0.50 | -3 | 407% | 0% | 1.4 | 35.3% |
PLX | 38.8 | 0.70 | 55.4 | 343% | 2% | 1.2 | 44.5% |
PGS | 26 | 2.28 | 11.4 | 1,116% | 1% | 0.8 | 55.5% |
PTL | 4.3 | -0.34 | -12.7 | -617% | 1% | 1.8 | 38.8% |
PPE | 11.3 | 0.34 | 33.2 | 789% | 3% | 0.4 | 42.5% |
APP | 4.7 | 0.74 | 6.4 | 643% | 0% | 1.6 | 63.2% |
ASP | 5.7 | -0.67 | -8.5 | -547% | 0% | 1.4 | 39.2% |
GAS | 106 | 7.06 | 15 | 2,328% | 3% | 1.2 | 69.9% |
PVC | 13.6 | 0.13 | 104.6 | 78% | 1% | 2.7 | 50.3% |
PVT | 19.2 | 2.56 | 7.5 | 1,084% | 1% | 1.8 | 68.9% |
GAS | PDC | PPE | PVR | PXM | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0.8% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0.01k / 15.59 | 0k / 120.34 | 0.00k / 32.59 | 0.00k / 19.77 | -0.00k / -0.85 |
Giá Sổ Sách | 0.03 ngàn | 0.01 ngàn | 0.00 ngàn | 0.01 ngàn | -0.03 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 341,753 | 3,915 | 251 | 15,195 | 16,856 |
Khối lượng đang lưu hành | 1,913,950,000 | 15,000,000 | 2,000,000 | 53,100,913 | 15,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 55,987,994 (2.93%) | 4,100 (0.03%) | 5,600 (0.28%) | 74,965 (0.14%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 98,849 tỷ VND | 43 tỷ VND | 5 tỷ VND | 0 tỷ VND | 2 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 13,508 tỷ VND | 1 tỷ VND | 1 tỷ VND | 5 tỷ VND | -19 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 58,013 tỷ VND | 130 tỷ VND | 9 tỷ VND | 473 tỷ VND | -443 tỷ VND |
Tổng Nợ | 27,211 tỷ VND | 147 tỷ VND | 10 tỷ VND | 515 tỷ VND | 485 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 85,224 tỷ VND | 277 tỷ VND | 18 tỷ VND | 988 tỷ VND | 42 tỷ VND |
Tiền mặt | 10,206 tỷ VND | 4 tỷ VND | 0 tỷ VND | 1 tỷ VND | 0 tỷ VND |
ROA / ROE | 1,585% / 2,328 | 25% / 54 | 370% / 789 | 52% / 108 | -4,608% / 439 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 32% | 53% | 53% | 52% | 1,149% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 14% | 2% | 13% | 0% | -1,117% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 25.10% | 101.40% | -91.80% | -100% | 11.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 55.80% | -104.70% | 338.30% | 196.60% | 1.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 17.50% | -22.20% | 134% | -64.80% | -54.20% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |