Tham Chiếu | 2.40 |
Mở Cửa | 2.40 |
TN/CN | 2.40 / 2.40 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 521,534 |
KLTB 10 ngày | 268,866 |
CN 52 tuần | 6.5 |
TN 52 tuần | 2.1 |
EPS | 0.12 ngàn |
PE | 20 lần |
Vốn thị trường | 960.0 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 400 triệu |
Giá sổ sách | 2.0 ngàn |
ROE | 5.9% |
Beta | 1.24 |
EPS 4 quý trước | -680 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 1,700,000 | 1,565.30 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2019 | 3,200,000 | 1,997.70 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2018 | 3,800,000 | 3,345.70 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2016 | 11,000,000 | 9,209.90 | 0% | 75,000 | 91.70 | 0% |
2011 |
| ||||||||
2010 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 49.6%) | |
EPS: | 34.9% | |
PE: | 47.1% | |
ROA: | 39.4% | |
ROE: | 52.2% | |
P/B: | 39.5% | |
ĐÁY CP: | 58.9% | |
Hệ Số Nợ: | 24.9% | |
BETA: | 62.1% | |
THANH KHOẢN: | 87.4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (32 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
PVX | 2.4 | 0.12 | 20 | 587% | 1% | 1.2 | 49.6% |
PVI | 48.7 | 3.56 | 13.7 | 1,061% | 1% | 1.1 | 55% |
PDC | 4.7 | 0.51 | 9.2 | 570% | 1% | 2.3 | 60.4% |
PSG | 0.7 | -0.50 | -1.4 | 407% | 0% | 1.6 | 40.4% |
PVE | 3.3 | 0.04 | 82.5 | 39% | 0% | 1.0 | 41.2% |
PVA | 1.2 | -0.01 | -120 | 66% | -1% | 1.4 | 39.2% |
PVS | 25.4 | 1.50 | 16.9 | 559% | 1% | 2.1 | 61.3% |
PXS | 4.2 | -1.08 | -3.9 | -2,324% | 1% | 1.9 | 34.2% |
PPS | 10.4 | 1.21 | 8.6 | 964% | 1% | 0.9 | 58.3% |
BSR | 15.6 | 4.66 | 3.3 | 2,838% | 1% | 1.2 | 74.8% |
PGS | PVD | PVX | PXA | PXI | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -4.3% | 0.00 0 0.2% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 5.6% |
EPS/PE | 0.00k / 13.11 | -0.00k / -103.77 | 0.00k / 20.28 | 0k / 52.17 | -0.00k / -12.30 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.03 ngàn | 0.00 ngàn | 0.00 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 13,589 | 5,380,250 | 521,534 | 6,241 | 91,505 |
Khối lượng đang lưu hành | 50,000,000 | 556,296,006 | 400,000,000 | 15,000,000 | 30,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 700,388 (1.4%) | 112,051,492 (20.14%) | 8,308,094 (2.08%) | 3,000 (0.02%) | 733,080 (2.44%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 7,024 tỷ VND | 5,360 tỷ VND | 1,798 tỷ VND | 29 tỷ VND | 8 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 98 tỷ VND | -96 tỷ VND | 47 tỷ VND | 0 tỷ VND | -5 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,019 tỷ VND | 14,083 tỷ VND | 807 tỷ VND | 31 tỷ VND | 183 tỷ VND |
Tổng Nợ | 1,371 tỷ VND | 6,598 tỷ VND | 5,880 tỷ VND | 192 tỷ VND | 173 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 2,389 tỷ VND | 20,681 tỷ VND | 6,687 tỷ VND | 223 tỷ VND | 356 tỷ VND |
Tiền mặt | 331 tỷ VND | 1,965 tỷ VND | 561 tỷ VND | 1 tỷ VND | 47 tỷ VND |
ROA / ROE | 412% / 966 | -46% / -68 | 71% / 587 | 15% / 112 | -137% / -266 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 57% | 32% | 88% | 86% | 49% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 1% | -2% | 3% | 1% | -64% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 19.80% | 34.10% | -12.80% | -29.80% | -141% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 24.20% | -589.40% | -34.80% | 1,816.70% | -83.90% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 9.20% | -20.60% | -65.70% | -55.60% | -77.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |