Tham Chiếu | 4 |
Mở Cửa | 4 |
TN/CN | 4 / 4 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 55,224 |
KLTB 10 ngày | 42,141 |
CN 52 tuần | 5.9 |
TN 52 tuần | 3.1 |
EPS | -1.14 ngàn |
PE | -3.5 lần |
Vốn thị trường | 120 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 30 triệu |
Giá sổ sách | -2.2 ngàn |
ROE | 52.8% |
Beta | 0.74 |
EPS 4 quý trước | -1,010 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 46,230 | 20.40 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2020 | 32,400 | 8.10 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2019 | 97,120 | 31 | 0% | 35,696 | -33.40 | -0% |
2018 | 255,890 | 110.50 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2017 | 433,956 | 266.70 | 0% | 12,160 | -32.60 | -0% |
2016 | 443,750 | 180.20 | 0% | 8,000 | -43.30 | -1% |
2010 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 34.7%) | |
EPS: | 7.4% | |
PE: | 22.2% | |
ROA: | 9.2% | |
ROE: | 98.2% | |
P/B: | 6.9% | |
ĐÁY CP: | 37.3% | |
Hệ Số Nợ: | 17.3% | |
BETA: | 37.4% | |
THANH KHOẢN: | 76.3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (43 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
PTC | 5.1 | -1.29 | -4 | -796% | 0% | 2.1 | 44.2% |
ICN | 80 | 3.53 | 22.7 | 3,309% | 6% | 1.1 | 52.6% |
HUT | 15.5 | 0.54 | 28.7 | 373% | 1% | 2.4 | 51.8% |
LGC | 60.8 | 1.52 | 40 | 603% | 2% | 0.6 | 38.9% |
VE9 | 1.7 | -0.83 | -2 | -4,764% | 1% | 1.8 | 38.6% |
VSI | 17.7 | 1.83 | 9.7 | 1,216% | 1% | 0.9 | 56.4% |
VCP | 24.3 | 5.43 | 4.5 | 2,517% | 1% | 0.9 | 67.2% |
VNE | 9.6 | 0.29 | 32.9 | 242% | 1% | 0.9 | 51.6% |
TVG | 17.7 | 0.07 | 252.9 | 44% | 1% | 0.1 | 26.7% |
VES | 4.1 | 0.02 | 205 | 146% | 3% | 0.2 | 29.8% |
ASM | BHT | HU1 | HUT | PVV | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -0.1% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -6.9% | 0.00 0 -1.9% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0.00k / 4.11 | -0.00k / 0.00 | 0.00k / 17.23 | 0.00k / 26.20 | -0.00k / -3.59 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | -0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | -0.00 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 3,460,352 | 93 | 1,452 | 1,974,201 | 55,224 |
Khối lượng đang lưu hành | 336,526,752 | 4,600,000 | 10,000,000 | 348,631,965 | 30,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 7,420,702 (2.21%) | 0 (0%) | 348,630 (3.49%) | 4,007,644 (1.15%) | 19,000 (0.06%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 13,808 tỷ VND | 0 tỷ VND | 481 tỷ VND | 1,073 tỷ VND | 23 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 631 tỷ VND | -2 tỷ VND | 4 tỷ VND | 145 tỷ VND | -34 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 7,840 tỷ VND | -30 tỷ VND | 153 tỷ VND | 3,873 tỷ VND | -65 tỷ VND |
Tổng Nợ | 11,270 tỷ VND | 420 tỷ VND | 580 tỷ VND | 7,759 tỷ VND | 959 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 19,111 tỷ VND | 390 tỷ VND | 734 tỷ VND | 11,632 tỷ VND | 894 tỷ VND |
Tiền mặt | 817 tỷ VND | 45 tỷ VND | 14 tỷ VND | 953 tỷ VND | 3 tỷ VND |
ROA / ROE | 330% / 805 | -42% / 548 | 59% / 280 | 124% / 373 | -383% / 5,281 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 59% | 108% | 79% | 67% | 107% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 5% | 0% | 1% | 13% | -152% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 20.40% | -100% | -39.50% | 22.80% | 11.10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 5.10% | -74.60% | -211.70% | 134.70% | 7.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -51% | -100% | -46.30% | -32.20% | 5.10% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |