Tham Chiếu | 11.80 |
Mở Cửa | 11.80 |
TN/CN | 11.50 / 11.80 |
Khối Lượng | 75,900 |
KLTB 13 tuần | 151,607 |
KLTB 10 ngày | 234,820 |
CN 52 tuần | 20.8 |
TN 52 tuần | 6.9 |
EPS | 2.59 ngàn |
PE | 4.5 lần |
Vốn thị trường | 1,103.0 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 94.28 triệu |
Giá sổ sách | 17.4 ngàn |
ROE | 14.9% |
Beta | 1.74 |
EPS 4 quý trước | 1,298 |
MUA | BÁN | ||||||||||
11.55 | 7,100 | 11.60 | 500 | 11.70 | 600 | 11.75 | 12,500 | 11.80 | 18,200 | 11.95 | 100 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2019 | 1,450,000 | 1,602 | 0% | 120,100 | 150.80 | 0% |
2018 | 1,180,000 | 1,488.50 | 0% | 80,000 | 181.40 | 0% |
2017 | 920,000 | 960.40 | 0% | 65,600 | 72 | 0% |
2016 | 860,000 | 1,101.50 | 0% | 44,000 | 60.50 | 0% |
2022 |
| ||
2021 |
| ||
2020 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 71.0%) | |
EPS: | 76.1% | |
PE: | 89.5% | |
ROA: | 84.6% | |
ROE: | 77.3% | |
P/B: | 67.7% | |
ĐÁY CP: | 10.3% | |
Hệ Số Nợ: | 72.5% | |
BETA: | 80.8% | |
THANH KHOẢN: | 80.5% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (71 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
VNF | 9 | 2.45 | 3.7 | 1,054% | 0% | 1.5 | 75.5% |
DNL | 16 | 2.16 | 7.4 | 1,553% | 1% | 0.8 | 59.1% |
VST | 3.2 | 2.10 | 1.5 | -770% | 0% | 0.9 | 53.4% |
TMS | 53.8 | 7.67 | 7 | 2,020% | 1% | 1.1 | 70.8% |
PSP | 9.5 | -0.20 | -47.5 | -98% | 0% | 1.8 | 40.7% |
MHC | 4 | -1.89 | -2.1 | -1,547% | 0% | 1.6 | 47.1% |
VGP | 26.8 | 1.82 | 14.7 | 733% | 1% | 0.1 | 41.6% |
VNA | 29.2 | 12.95 | 2.3 | 5,612% | 1% | 2.1 | 70.3% |
NAP | 7.4 | 0.75 | 9.9 | 698% | 1% | 0.7 | 59.8% |
TNP | 22.3 | 4.02 | 5.5 | 2,939% | 2% | 0.8 | 58.4% |
CCT | PTS | PVP | VNA | VSC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.8% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -1.0% |
EPS/PE | 0k / 204.32 | 0.00k / 4.43 | 0.00k / 4.48 | 0.01k / 3.17 | 0.00k / 12.05 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn | 0.03 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 23 | 1,806 | 151,607 | 5,058 | 306,693 |
Khối lượng đang lưu hành | 28,480,000 | 5,568,000 | 94,275,028 | 20,000,000 | 121,269,397 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 456,130 (8.19%) | 0 (0%) | 409,410 (2.05%) | 4,348,060 (3.59%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 125 tỷ VND | 433 tỷ VND | 1,314 tỷ VND | 1,057 tỷ VND | 1,995 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 1 tỷ VND | 14 tỷ VND | 244 tỷ VND | 259 tỷ VND | 356 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 265 tỷ VND | 100 tỷ VND | 1,642 tỷ VND | 462 tỷ VND | 3,269 tỷ VND |
Tổng Nợ | 98 tỷ VND | 168 tỷ VND | 970 tỷ VND | 244 tỷ VND | 308 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 362 tỷ VND | 267 tỷ VND | 2,612 tỷ VND | 705 tỷ VND | 3,577 tỷ VND |
Tiền mặt | 30 tỷ VND | 12 tỷ VND | 661 tỷ VND | 215 tỷ VND | 460 tỷ VND |
ROA / ROE | 38% / 52 | 517% / 1,388 | 934% / 1,485 | 3,673% / 5,612 | 995% / 1,088 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 27% | 63% | 37% | 35% | 9% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 1% | 3% | 19% | 25% | 18% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 2.70% | 23.50% | 5.60% | 23.80% | 5.40% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -48.30% | 21.10% | 26.40% | 45.70% | 1.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -1% | 2% | -37.60% | 28.50% | -10.60% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |