Tham Chiếu | 1.20 |
Mở Cửa | 1.20 |
TN/CN | 1.20 / 1.20 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 45,807 |
KLTB 10 ngày | 40,150 |
CN 52 tuần | 2.8 |
TN 52 tuần | 1.1 |
EPS | -0.01 ngàn |
PE | -120 lần |
Vốn thị trường | 26.2 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 21.85 triệu |
Giá sổ sách | -1.6 ngàn |
ROE | 0.7% |
Beta | 1.43 |
EPS 4 quý trước | 477 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 50,000 | 47.60 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2019 | 30,000 | 0 | 0% | 1,500 | -1.30 | -0% |
2018 | 8,320 | 1.90 | 0% | 4,410 | 1.30 | 0% |
2017 | 50,950 | 1.90 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2016 | 100,000 | 67.90 | 0% | 4,500 | 36.90 | 1% |
2011 |
| ||||||
2010 |
| ||||||
2009 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 39.2%) | |
EPS: | 16.2% | |
PE: | 21.8% | |
ROA: | 16.0% | |
ROE: | 31.1% | |
P/B: | 10.9% | |
ĐÁY CP: | 68.2% | |
Hệ Số Nợ: | 39.6% | |
BETA: | 72.8% | |
THANH KHOẢN: | 75.9% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (32 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
PPE | 8 | 0.93 | 8.6 | 1,790% | 2% | 0.7 | 57.8% |
PXA | 1.2 | 0.02 | 60 | 112% | 1% | 1.0 | 47% |
PSG | 0.7 | -0.50 | -1.4 | 407% | 0% | 1.6 | 40.4% |
PXS | 4.2 | -1.08 | -3.9 | -2,324% | 1% | 1.9 | 34.2% |
PVA | 1.2 | -0.01 | -120 | 66% | -1% | 1.4 | 39.2% |
PLC | 34.6 | 1.65 | 21 | 1,070% | 2% | 2.1 | 53.6% |
PFL | 2.4 | 0.04 | 60 | 81% | 1% | 2.0 | 57.6% |
PVC | 14.7 | 0.22 | 66.8 | 133% | 1% | 2.6 | 51% |
PVD | 20.3 | -0.17 | -119.1 | -68% | 1% | 2.0 | 43.5% |
PXI | 1.9 | -0.16 | -11.9 | -266% | 0% | 2.2 | 46.7% |
PDC | PVA | PVR | PVS | PVT | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -4.1% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0.8% | 0.00 0 0.2% |
EPS/PE | 0.00k / 8.81 | -0k / 0.00 | -0k / -19.16 | 0.00k / 14.25 | 0.00k / 8.50 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | -0.00 ngàn | 0.01 ngàn | 0.03 ngàn | 0.02 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 5,777 | 45,807 | 9,561 | 6,298,540 | 2,197,729 |
Khối lượng đang lưu hành | 15,000,000 | 21,846,000 | 53,100,913 | 477,966,290 | 323,651,246 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 4,100 (0.03%) | 0 (0%) | 74,965 (0.14%) | 90,866,047 (19.01%) | 66,042,458 (20.41%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 50 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 16,419 tỷ VND | 9,048 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 8 tỷ VND | -0 tỷ VND | -4 tỷ VND | 718 tỷ VND | 837 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 134 tỷ VND | -35 tỷ VND | 467 tỷ VND | 12,838 tỷ VND | 8,018 tỷ VND |
Tổng Nợ | 139 tỷ VND | 496 tỷ VND | 516 tỷ VND | 12,938 tỷ VND | 6,229 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 274 tỷ VND | 462 tỷ VND | 983 tỷ VND | 25,777 tỷ VND | 14,247 tỷ VND |
Tiền mặt | 3 tỷ VND | 1 tỷ VND | 1 tỷ VND | 5,250 tỷ VND | 1,922 tỷ VND |
ROA / ROE | 280% / 570 | -5% / 66 | -37% / -77 | 278% / 559 | 588% / 1,044 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 51% | 107% | 52% | 50% | 44% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 15% | 0% | 0% | 4% | 9% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 134.10% | -100% | -100% | 15.50% | 21.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -151.70% | -51.80% | -309.40% | 19.40% | 26.90% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -37.50% | -100% | -75.90% | -21.60% | -8.70% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |