Tham Chiếu | 35.70 |
Mở Cửa | 36.10 |
TN/CN | 35.70 / 36.25 |
Khối Lượng | 577,400 |
KLTB 13 tuần | 935,613 |
KLTB 10 ngày | 1,590,400 |
CN 52 tuần | 56.6 |
TN 52 tuần | 24.7 |
EPS | 1.14 ngàn |
PE | 31.4 lần |
Vốn thị trường | 46,320.8 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 1,293.88 triệu |
Giá sổ sách | 21.5 ngàn |
ROE | 5.3% |
Beta | 1.26 |
EPS 4 quý trước | 1,187 |
MUA | BÁN | ||||||||||
35.65 | 9,100 | 35.70 | 28,800 | 35.75 | 2,500 | 35.80 | 2,300 | 35.85 | 600 | 35.90 | 10,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 135,200,000 | 169,105.70 | 0% | 3,360,000 | 3,789.30 | 0% |
2020 | 122,000,000 | 124,001.50 | 0% | 1,570,000 | 1,409.60 | 0% |
2019 | 0 | 189,656.40 | 0% | 5,250,000 | 5,647.80 | 0% |
2018 | 0 | 191,979.30 | 0% | 5,000,000 | 5,042.60 | 0% |
2017 | 0 | 153,736.20 | 0% | 4,680,000 | 4,785 | 0% |
2022 |
| ||||
2021 |
| ||||
2020 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 49.9%) | |
EPS: | 58.8% | |
PE: | 40.2% | |
ROA: | 51.2% | |
ROE: | 50.4% | |
P/B: | 27.8% | |
ĐÁY CP: | 21.8% | |
Hệ Số Nợ: | 45.9% | |
BETA: | 63.2% | |
THANH KHOẢN: | 89.7% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (32 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
PVA | 1.2 | -0.01 | -120 | 66% | -1% | 1.4 | 39.2% |
GAS | 103.7 | 7.73 | 13.4 | 2,413% | 3% | 1.1 | 70.7% |
PPS | 10.4 | 1.21 | 8.6 | 964% | 1% | 0.9 | 58.3% |
PTL | 3.4 | -1.13 | -3 | -2,323% | 1% | 1.7 | 42.5% |
PVX | 2.4 | 0.12 | 20 | 587% | 1% | 1.2 | 49.6% |
APP | 4.5 | 0.74 | 6.1 | 643% | 0% | 1.6 | 66.5% |
BSR | 15.6 | 4.66 | 3.3 | 2,838% | 1% | 1.2 | 74.8% |
PXL | 5 | 0 | 0 | 4% | 1% | 1.7 | 49.1% |
PVE | 3.3 | 0.04 | 82.5 | 39% | 0% | 1.0 | 41.2% |
PPE | 8 | 0.93 | 8.6 | 1,790% | 2% | 0.7 | 57.8% |
PLX | POS | PVA | PVX | PXL | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0.3% | 0.00 0 1.0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0.00k / 27.71 | 0.00k / 14.19 | -0k / 0.00 | 0.00k / 20.28 | 0k / 1270.65 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn | -0.00 ngàn | 0.00 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 935,613 | 2,552 | 45,807 | 521,534 | 230,493 |
Khối lượng đang lưu hành | 1,293,878,081 | 40,000,000 | 21,846,000 | 400,000,000 | 82,722,212 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 230,371,168 (17.8%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 8,308,094 (2.08%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 304,188 tỷ VND | 1,723 tỷ VND | 0 tỷ VND | 1,798 tỷ VND | 8 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 1,480 tỷ VND | 30 tỷ VND | -0 tỷ VND | 47 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 27,807 tỷ VND | 754 tỷ VND | -35 tỷ VND | 807 tỷ VND | 824 tỷ VND |
Tổng Nợ | 46,004 tỷ VND | 690 tỷ VND | 496 tỷ VND | 5,880 tỷ VND | 50 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 73,811 tỷ VND | 1,444 tỷ VND | 462 tỷ VND | 6,687 tỷ VND | 874 tỷ VND |
Tiền mặt | 11,612 tỷ VND | 228 tỷ VND | 1 tỷ VND | 561 tỷ VND | 3 tỷ VND |
ROA / ROE | 201% / 532 | 209% / 400 | -5% / 66 | 71% / 587 | 4% / 4 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 62% | 48% | 107% | 88% | 6% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 0% | 2% | 0% | 3% | 4% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 79.90% | -17.70% | -100% | -12.80% | 59.40% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -47.90% | 17.60% | -51.80% | -34.80% | -97.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -41.20% | -43.40% | -100% | -65.70% | -77.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |