Mã CK  

Đăng nhập     Đăng ký     Cảnh Báo
    0 cp68     Cảnh Báo
Liên Hệ     SmartPhone       ENGLISH

THÔNG TIN ĐĂNG NHẬP
* Email hoặc điện thoại:
* Mật khẩu:

Đăng nhập   Tạo tài khoản   Quên mật khẩu

> Không Đăng nhập được nhấn vào đây!!!
Thống Kê Nâng Cao Kế Hoạch Kinh Doanh Giá Sổ Sách Đáy Cổ Phiếu Đột Biến Khối Lượng Tương Quan Giữa Khối Lượng và Giá Biểu Đồ Phân Hóa Giá Giao dịch nước ngoài
Danh Sách Công Ty Niêm Yết Chỉ Số Tài Chính Cơ Bản Danh sách chứng quyền niêm yết Sức Mạnh Chỉ Số Cơ Bản SO SÁNH BÁO CÁO TÀI CHÍNH Cơ Cấu Cổ Đông Giao Dịch Nội Bộ Lịch Sự Kiện Sự Kiện Đặc Biệt
Quy Mô Thị Trường Chỉ Số Thị Trường Chỉ Số Ngành Dữ Liệu Hàng Ngày
Lọc Các Chỉ Số Tài Chính Cơ Bản Sức Mạnh Chỉ Số Tài Chính Lọc Tín Hiệu Biểu Đồ
Tín Hiệu Biểu Đồ Biểu Đồ Giá BIỂU ĐỒ TUẦN Swings Trading
Nhóm Ngành Và Các Chỉ Số Cơ Bản Báo Cáo Tài Chính Theo Nhóm Ngành Tăng Trưởng Tài Chính Ngành
Tin Chứng khoán Tin Kinh tế Tin Tài chính Ngân hàng Tin Doanh nghiệp Tin Bất động sản Tin Tài chính Thế giới Tin Doanh nhân Tin Vàng Tin Hàng hóa Tin tiền tệ
Các Chỉ Số Chứng Khoán Các Tín Hiệu Biểu Đồ Mô Hình Nến - Candlestick
Lịch Sự Kiện
Danh Mục Đầu Tư Cảnh Báo Giá Cảnh Báo Đáy Cổ Phiếu Cảnh Báo Đột Biến Khối Lượng BỘ LỌC TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ BỘ LỌC CHỈ SỐ CƠ BẢN Sức Mạnh Chỉ Số Tài Chính
Sử dụng tài khoản trả phí để bỏ Quảng Cáo và Sử dụng đường truyển riêng tốc độ tốt hơn.
 

Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam - PLX


PLX (HOSE):   35.80   0.10  (0.3%)
Tham Chiếu 35.70
Mở Cửa 36.10
TN/CN 35.70 / 36.25
Khối Lượng 577,400
KLTB 13 tuần 935,613
KLTB 10 ngày 1,590,400
CN 52 tuần 56.6
TN 52 tuần 24.7
EPS 1.14 ngàn
PE 31.4 lần
Vốn thị trường 46,320.8 Tỷ
Khối Lượng Niêm yết 1,293.88 triệu
Giá sổ sách 21.5 ngàn
ROE 5.3%
Beta 1.26
EPS 4 quý trước 1,187
MUA BÁN
35.65 9,100 35.70 28,800 35.75 2,500 35.80 2,300 35.85 600 35.90 10,000
Lưu cảnh báo với mã chứng khoán PLX:      
Kế Hoạch Kinh Doanh
Chỉ_Tiêu/ Năm Kế_Hoạch Doanh_Thu Lũy_Kế Doanh_Thu Tỉ_Lệ Kế_Hoạch Lợi_Nhuận Lũy_Kế Lợi_Nhuận Tỉ_Lệ
2021 135,200,000 169,105.70 0% 3,360,000 3,789.30 0%
2020 122,000,000 124,001.50 0% 1,570,000 1,409.60 0%
2019 0 189,656.40 0% 5,250,000 5,647.80 0%
2018 0 191,979.30 0% 5,000,000 5,042.60 0%
2017 0 153,736.20 0% 4,680,000 4,785 0%


Cổ Tức - Lịch Sự Kiện

2022
12% (1200 đồng tiền mặt)09/11/2022

2021
12% (1200 đồng tiền mặt)23/06/2021

2020
10% (1000 đồng tiền mặt)03/09/2020
20% (2000 đồng tiền mặt)30/03/2020




Gía trung bình: 35.89

 
Thống Kê Tín Hiệu Biểu Đồ
Tín Hiệu Mua Điểm BackTest
Tổng điểm   


Tín Hiệu Bán Điểm BackTest
Tổng điểm   


Sử dụng tính năng THỐNG KÊ BIỂU ĐỒ để tạo hệ thống tín hiệu Mua/Bán riêng cho bạn.
Sức Mạnh Chỉ Số Cơ Bản
Chỉ Số Sức Mạnh (Trung bình: 49.9%)
EPS:
 
58.8%
PE:
 
40.2%
ROA:
 
51.2%
ROE:
 
50.4%
P/B:
 
27.8%
ĐÁY CP:
 
21.8%
Hệ Số Nợ:
 
45.9%
BETA:
 
63.2%
THANH KHOẢN:
 
89.7%

Đầu tư HIỆU QUẢ: TOP Hiệu Quả
Đầu tư GIÁ TRỊ: TOP Giá Trị
Đầu tư LƯỚT SÓNG: TOP Lướt Sóng

Nhóm Ngành Nhóm Dầu Khí

Xem tất cả công ty cùng ngành (32 công ty)

Mã CK +/- EPS P/E ROE P/B Beta Power
PVA 1.2 -0.01 -120 66% -1% 1.4 39.2%
GAS 103.7 7.73 13.4 2,413% 3% 1.1 70.7%
PPS 10.4 1.21 8.6 964% 1% 0.9 58.3%
PTL 3.4 -1.13 -3 -2,323% 1% 1.7 42.5%
PVX 2.4 0.12 20 587% 1% 1.2 49.6%
APP 4.5 0.74 6.1 643% 0% 1.6 66.5%
BSR 15.6 4.66 3.3 2,838% 1% 1.2 74.8%
PXL 5 0 0 4% 1% 1.7 49.1%
PVE 3.3 0.04 82.5 39% 0% 1.0 41.2%
PPE 8 0.93 8.6 1,790% 2% 0.7 57.8%

So sánh

PLXPOSPVAPVXPXL
Giá Thị Trường 0.00
0   0.3%
0.00
0   1.0%
0.00
0   0%
0.00
0   0%
0.00
0   0%
EPS/PE 0.00k / 27.710.00k / 14.19-0k / 0.000.00k / 20.280k / 1270.65
Giá Sổ Sách 0.02
ngàn
0.02
ngàn
-0.00
ngàn
0.00
ngàn
0.01
ngàn
KLGD Trung bình 13 tuần 935,6132,55245,807521,534230,493
Khối lượng đang lưu hành 1,293,878,08140,000,00021,846,000400,000,00082,722,212
Tổng Vốn Thị Trường 0
tỷ VND
0
tỷ VND
0
tỷ VND
0
tỷ VND
0
tỷ VND
Nước ngoài đang sở hữu 230,371,168
(17.8%)
0
(0%)
0
(0%)
8,308,094
(2.08%)
0
(0%)
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất 304,188
tỷ VND
1,723
tỷ VND
0
tỷ VND
1,798
tỷ VND
8
tỷ VND
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất 1,480
tỷ VND
30
tỷ VND
-0
tỷ VND
47
tỷ VND
0
tỷ VND
Vốn chủ sở hữu 27,807
tỷ VND
754
tỷ VND
-35
tỷ VND
807
tỷ VND
824
tỷ VND
Tổng Nợ 46,004
tỷ VND
690
tỷ VND
496
tỷ VND
5,880
tỷ VND
50
tỷ VND
TỔNG TÀI SẢN 73,811
tỷ VND
1,444
tỷ VND
462
tỷ VND
6,687
tỷ VND
874
tỷ VND
Tiền mặt 11,612
tỷ VND
228
tỷ VND
1
tỷ VND
561
tỷ VND
3
tỷ VND
ROA / ROE 201% / 532209% / 400-5% / 6671% / 5874% / 4
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn 62%48%107%88%6%
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần 0%2%0%3%4%
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm 79.90%-17.70%-100%-12.80%59.40%
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm -47.90%17.60%-51.80%-34.80%-97.80%
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm -41.20%-43.40%-100%-65.70%-77.50%
Đầu tư HIỆU QUẢ
Đầu tư GIÁ TRỊ
Đầu tư LƯỚT SÓNG
Biểu đồ 1 month1 month1 month1 month1 month
Tin Tức Liên Quan:
Xem tất cả tin liên quan PLX


Dữ liệu thống kê, các chỉ số, biểu đồ... trên website cophieu68.com được tính toán tự động dựa trên báo cáo tài chính, lịch sự kiện và giá giao dịch hàng ngày.
Biểu đồ được vẽ dựa trên số liệu đã điều chỉnh. Biểu đồ kỹ thuật trong giờ giao dịch được cập nhật 5 phút 1 lần.
Độ trễ dữ liệu trực tuyến 1-5 giây.
Danh sách biểu đồ, thống kê biểu đồ, các chỉ số, bộ lọc được cập nhật liên tục 5 phút một lần.

Giấy phép số: 43/GP-STTTT
Tư vấn: 0888.468.357