Tham Chiếu | 1.10 |
Mở Cửa | 1.10 |
TN/CN | 1.10 / 1.10 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 9,548 |
KLTB 10 ngày | 5,547 |
CN 52 tuần | 2.6 |
TN 52 tuần | 1 |
EPS | -0.05 ngàn |
PE | -22 lần |
Vốn thị trường | 19.1 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 17.32 triệu |
Giá sổ sách | 8.7 ngàn |
ROE | -0.6% |
Beta | 0.99 |
EPS 4 quý trước | -179 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 10,411,000 | 0 | 0% | 729,000 | -1.10 | -0% |
2020 | 20,000 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2019 | 60,000 | 0 | 0% | 2,400 | -4.30 | -0% |
2018 | 60,000 | 10 | 0% | 4,800 | -24.50 | -1% |
2017 | 500,000 | 317.80 | 0% | 16,000 | 5.10 | 0% |
2017 |
| ||||
2016 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 43.4%) | |
EPS: | 14.7% | |
PE: | 20.8% | |
ROA: | 12.9% | |
ROE: | 10.8% | |
P/B: | 97.2% | |
ĐÁY CP: | 71.3% | |
Hệ Số Nợ: | 50.7% | |
BETA: | 48.1% | |
THANH KHOẢN: | 64.5% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
CJC | EIC | PIV | VIG | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 4.0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 1.8% |
EPS/PE | 0.00k / 26.21 | 0.00k / 9.07 | -0k / -24.43 | 0.00k / 27.54 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 0 | 2,294 | 9,548 | 248,299 |
Khối lượng đang lưu hành | 4,000,000 | 36,677,145 | 17,324,942 | 34,133,300 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 21,600 (0.54%) | 0 (0%) | 44,325 (0.26%) | 245,423 (0.72%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 208 tỷ VND | 10 tỷ VND | 0 tỷ VND | 59 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 5 tỷ VND | 99 tỷ VND | -1 tỷ VND | 8 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 42 tỷ VND | 460 tỷ VND | 151 tỷ VND | 196 tỷ VND |
Tổng Nợ | 158 tỷ VND | 22 tỷ VND | 7 tỷ VND | 18 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 200 tỷ VND | 482 tỷ VND | 158 tỷ VND | 214 tỷ VND |
Tiền mặt | 14 tỷ VND | 9 tỷ VND | 1 tỷ VND | 2 tỷ VND |
ROA / ROE | 229% / 1,093 | 2,049% / 2,147 | -58% / -61 | 382% / 418 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 79% | 5% | 4% | 8% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | 984% | 0% | 14% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 117.10% | -46% | -100% | 410.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -285.60% | -41.60% | -18.90% | 474.40% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 106.90% | 18.40% | -50% | -62.10% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |