Tham Chiếu | 19.40 |
Mở Cửa | 19.50 |
TN/CN | 18.30 / 21.90 |
Khối Lượng | 93,700 |
KLTB 13 tuần | 38,016 |
KLTB 10 ngày | 73,052 |
CN 52 tuần | 34.1 |
TN 52 tuần | 13.2 |
EPS | 1.18 ngàn |
PE | 16.4 lần |
Vốn thị trường | 5,820.0 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 300 triệu |
Giá sổ sách | 15.0 ngàn |
ROE | 7.9% |
Beta | 1.89 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
18.40 | 3,600 | 18.50 | 6,000 | 18.60 | 100 | 19.40 | 2,700 | 19.50 | 3,500 | 19.60 | 3,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 0 | 2,396.80 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2020 | 1,044,000 | 2,371.20 | 0% | 190,000 | 212.20 | 0% |
2019 | 0 | 2,258.10 | 0% | 211,000 | 89.60 | 0% |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 47.3%) | |
EPS: | 57.2% | |
PE: | 48.6% | |
ROA: | 37.6% | |
ROE: | 56.2% | |
P/B: | 37.1% | |
ĐÁY CP: | 21.3% | |
Hệ Số Nợ: | 13.0% | |
BETA: | 85.9% | |
THANH KHOẢN: | 68.9% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
CAG | DSC | PGB | SAF | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 1.3% | 0.00 0 0.4% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0.00k / 14.99 | 0.01k / 4.61 | 0.00k / 17.15 | 0.00k / 10.79 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.18 ngàn | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 15,679 | 239,973 | 38,016 | 1,084 |
Khối lượng đang lưu hành | 13,800,000 | 6,000,000 | 300,000,000 | 10,055,788 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 32,200 (0.23%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 430,181 (4.28%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 75 tỷ VND | 144 tỷ VND | 2,559 tỷ VND | 803 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 9 tỷ VND | 42 tỷ VND | 355 tỷ VND | 49 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 150 tỷ VND | 1,050 tỷ VND | 4,491 tỷ VND | 164 tỷ VND |
Tổng Nợ | 8 tỷ VND | 908 tỷ VND | 41,841 tỷ VND | 115 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 158 tỷ VND | 1,958 tỷ VND | 46,332 tỷ VND | 279 tỷ VND |
Tiền mặt | 11 tỷ VND | 46 tỷ VND | 0 tỷ VND | 32 tỷ VND |
ROA / ROE | 572% / 603 | 215% / 402 | 77% / 791 | 1,760% / 2,992 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 5% | 46% | 90% | 41% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 12% | 29% | 14% | 6% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 41.20% | 158.40% | 6.80% | -17% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 70% | 69.70% | 37.50% | -0.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -56.50% | 46% | -37.50% | -3.20% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |