Tham Chiếu | 1.20 |
Mở Cửa | 1.20 |
TN/CN | 1.20 / 1.20 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 7,516 |
KLTB 10 ngày | 5,793 |
CN 52 tuần | 2.6 |
TN 52 tuần | 1 |
EPS | 1.09 ngàn |
PE | 1.1 lần |
Vốn thị trường | 9.4 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 7.85 triệu |
Giá sổ sách | 11.1 ngàn |
ROE | 9.8% |
Beta | 1.24 |
EPS 4 quý trước | -453 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2016 | 70,000 | 45.70 | 0% | 1,760 | -7.50 | -0% |
2015 | 100,000 | 60.20 | 0% | 4,680 | 0.10 | 0% |
2014 | 0 | 74 | 0% | 9,000 | 2.30 | 0% |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 73.1%) | |
EPS: | 55.6% | |
PE: | 98.7% | |
ROA: | 82.2% | |
ROE: | 62.0% | |
P/B: | 97.6% | |
ĐÁY CP: | 52.5% | |
Hệ Số Nợ: | 84.0% | |
BETA: | 60.9% | |
THANH KHOẢN: | 64.3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (55 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
LSS | 7.8 | 0.65 | 11.9 | 277% | 0% | 1.7 | 55.5% |
HAT | 21.5 | 5.38 | 4 | 2,564% | 1% | 1.1 | 66.7% |
SMB | 42 | 7.20 | 5.8 | 3,713% | 2% | 0.3 | 67.7% |
VSN | 24.5 | 1.56 | 15.7 | 1,011% | 2% | 1.5 | 57.2% |
BLT | 30.5 | 1.97 | 15.5 | 517% | 1% | 1.0 | 50.9% |
HNM | 7.1 | 1.43 | 5 | 1,806% | 1% | 0.9 | 62.6% |
CLC | 34.6 | 5.19 | 6.7 | 1,719% | 1% | 0.6 | 66.3% |
VDL | 20 | 0.12 | 166.7 | 86% | 1% | 0.8 | 45.3% |
LAF | 13.9 | 1.88 | 7.4 | 1,574% | 1% | 0.8 | 60.6% |
VOC | 21.5 | 0.67 | 32.1 | 561% | 2% | 1.3 | 51.7% |
BSL | CAP | HAD | KDC | NDF | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0.8% | 0.00 0 2.5% | 0.00 0 0.3% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0.00k / 10.85 | 0.02k / 4.12 | 0.00k / 6.00 | 0.00k / 29.84 | 0.00k / 7.43 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.04 ngàn | 0.02 ngàn | 0.03 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,828 | 8,163 | 2,002 | 903,071 | 7,516 |
Khối lượng đang lưu hành | 45,000,000 | 5,236,023 | 4,000,000 | 223,506,664 | 7,853,800 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 122,144 (2.33%) | 375,816 (9.4%) | 71,987,233 (32.21%) | 189,000 (2.41%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 838 tỷ VND | 657 tỷ VND | 151 tỷ VND | 12,866 tỷ VND | 47 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 52 tỷ VND | 106 tỷ VND | 10 tỷ VND | 468 tỷ VND | 9 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 506 tỷ VND | 194 tỷ VND | 76 tỷ VND | 7,010 tỷ VND | 87 tỷ VND |
Tổng Nợ | 173 tỷ VND | 39 tỷ VND | 41 tỷ VND | 6,516 tỷ VND | 12 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 680 tỷ VND | 233 tỷ VND | 117 tỷ VND | 13,526 tỷ VND | 99 tỷ VND |
Tiền mặt | 82 tỷ VND | 154 tỷ VND | 5 tỷ VND | 968 tỷ VND | 5 tỷ VND |
ROA / ROE | 763% / 1,024 | 4,551% / 5,461 | 887% / 1,366 | 346% / 668 | 862% / 983 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 26% | 17% | 35% | 48% | 12% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 6% | 16% | 7% | 4% | 18% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 17.10% | 23.40% | 18.20% | 20.50% | 2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 47.70% | 83% | 230.30% | -20.70% | -213.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 0.80% | 50.50% | -9.80% | 17.10% | 237.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |