Tham Chiếu | 0.70 |
Mở Cửa | 0.70 |
TN/CN | 0.70 / 0.70 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 35,936 |
KLTB 10 ngày | 22,560 |
CN 52 tuần | 2.8 |
TN 52 tuần | 0.7 |
EPS | -0.10 ngàn |
PE | -7 lần |
Vốn thị trường | 12.0 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 17.11 triệu |
Giá sổ sách | 10.9 ngàn |
ROE | -0.9% |
Beta | 1.23 |
EPS 4 quý trước | 130 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 190,000 | 13.90 | 0% | 7,500 | -1 | -0% |
2019 | 721,500 | 163.50 | 0% | 27,100 | 3.30 | 0% |
2018 | 140,000 | 116.20 | 0% | 11,200 | 26.30 | 0% |
2017 | 170,000 | 105.70 | 0% | 10,400 | 4 | 0% |
2019 |
| ||||
2017 |
| ||||
2016 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 50.7%) | |
EPS: | 14.7% | |
PE: | 20.0% | |
ROA: | 13.5% | |
ROE: | 11.4% | |
P/B: | 98.3% | |
ĐÁY CP: | 88.4% | |
Hệ Số Nợ: | 73.3% | |
BETA: | 61.6% | |
THANH KHOẢN: | 74.9% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
IDC | MPT | SEB | TGP | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -0.3% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -1.3% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0.01k / 4.12 | -0.00k / -8.41 | 0.01k / 9.36 | 0.00k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 3,388,282 | 35,936 | 1,087 | 1,872 |
Khối lượng đang lưu hành | 329,999,929 | 17,107,164 | 31,999,969 | 10,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 23,664,124 (7.17%) | 9,500 (0.06%) | 51,432 (0.16%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 8,242 tỷ VND | 0 tỷ VND | 377 tỷ VND | 317 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 2,310 tỷ VND | -2 tỷ VND | 188 tỷ VND | 4 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 6,508 tỷ VND | 187 tỷ VND | 649 tỷ VND | 130 tỷ VND |
Tổng Nợ | 10,225 tỷ VND | 10 tỷ VND | 87 tỷ VND | 308 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 16,733 tỷ VND | 197 tỷ VND | 737 tỷ VND | 438 tỷ VND |
Tiền mặt | 1,087 tỷ VND | 0 tỷ VND | 26 tỷ VND | 11 tỷ VND |
ROA / ROE | 1,381% / 3,550 | -83% / -87 | 2,549% / 2,891 | 82% / 277 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 61% | 5% | 12% | 70% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 28% | 0% | 50% | 1% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 90.90% | -100% | 23.40% | 130.20% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 408.50% | -2,015.30% | 26.40% | 428.50% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -51.40% | -70.40% | 5% | -100% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |