Tham Chiếu | 9.30 |
Mở Cửa | 9.20 |
TN/CN | 9 / 9.20 |
Khối Lượng | 700 |
KLTB 13 tuần | 27,826 |
KLTB 10 ngày | 58,660 |
CN 52 tuần | 12.6 |
TN 52 tuần | 5.4 |
EPS | 0.19 ngàn |
PE | 47.9 lần |
Vốn thị trường | 137.8 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 15.14 triệu |
Giá sổ sách | 9.8 ngàn |
ROE | 1.9% |
Beta | 1.55 |
EPS 4 quý trước | 792 |
MUA | BÁN | ||||||||||
8.50 | 200 | 8.60 | 100 | 8.80 | 300 | 9.10 | 2,400 | 9.20 | 45,800 | 9.30 | 9,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 115,000 | 89.60 | 0% | 1,200 | -14.70 | -1% |
2020 | 120,000 | 115.70 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2019 | 180,000 | 157.10 | 0% | 12,500 | 12 | 0% |
2018 | 190,000 | 180.70 | 0% | 20,000 | 13.10 | 0% |
2017 | 200,000 | 195.20 | 0% | 21,000 | 19.70 | 0% |
2020 |
| ||
2019 |
| ||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 48.0%) | |
EPS: | 35.1% | |
PE: | 35.3% | |
ROA: | 46.0% | |
ROE: | 34.4% | |
P/B: | 51.3% | |
ĐÁY CP: | 10.5% | |
Hệ Số Nợ: | 72.4% | |
BETA: | 73.9% | |
THANH KHOẢN: | 73.1% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (71 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
CLL | 27.8 | 2.60 | 10.7 | 1,399% | 1% | 0.7 | 64.1% |
VNS | 18.6 | 0.59 | 31.4 | 302% | 1% | 1.2 | 47.7% |
SSG | 7.5 | 0.82 | 9.1 | 3,938% | 4% | 0.9 | 49.2% |
VST | 3.2 | 2.10 | 1.5 | -770% | 0% | 0.9 | 53.4% |
BSG | 12.1 | -0.50 | -24.2 | -1,056% | 3% | 1.8 | 29.2% |
DVC | 11.7 | 0.68 | 17.2 | 368% | 1% | 0.6 | 43.8% |
GSP | 10.3 | 1.09 | 9.4 | 857% | 1% | 1.2 | 56.7% |
PTS | 9.5 | 2.49 | 3.8 | 1,388% | 1% | 1.0 | 67.3% |
DDM | 2.3 | 6.87 | 0.3 | -1,167% | 0% | 1.3 | 57.3% |
WCS | 163.3 | 8.51 | 19.2 | 1,161% | 2% | 0.9 | 62.3% |
CLL | DVP | DXP | GMD | MAC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -0.2% | 0.00 0 0.2% | 0.00 0 1.0% | 0.00 0 2.9% | 0.00 0 -2.2% |
EPS/PE | 0.00k / 11.39 | 0.01k / 7.13 | 0.00k / 7.38 | 0.00k / 14.53 | 0.00k / 48.01 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.03 ngàn | 0.02 ngàn | 0.03 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 14,360 | 10,946 | 70,797 | 689,046 | 27,826 |
Khối lượng đang lưu hành | 34,000,000 | 40,000,000 | 28,065,989 | 301,377,957 | 15,139,745 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 2,409,661 (7.09%) | 4,887,111 (12.22%) | 653,646 (2.33%) | 147,671,598 (49%) | 168,429 (1.11%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 250 tỷ VND | 599 tỷ VND | 93 tỷ VND | 3,888 tỷ VND | 75 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 88 tỷ VND | 288 tỷ VND | 43 tỷ VND | 996 tỷ VND | 3 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 632 tỷ VND | 1,369 tỷ VND | 558 tỷ VND | 8,118 tỷ VND | 148 tỷ VND |
Tổng Nợ | 124 tỷ VND | 110 tỷ VND | 28 tỷ VND | 3,631 tỷ VND | 20 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 756 tỷ VND | 1,479 tỷ VND | 586 tỷ VND | 11,750 tỷ VND | 168 tỷ VND |
Tiền mặt | 280 tỷ VND | 51 tỷ VND | 2 tỷ VND | 731 tỷ VND | 4 tỷ VND |
ROA / ROE | 1,169% / 1,399 | 1,948% / 2,105 | 732% / 769 | 848% / 1,227 | 169% / 192 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 16% | 7% | 5% | 31% | 12% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 35% | 48% | 46% | 26% | 4% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -5.20% | -1.60% | 7.10% | 21.30% | -16.70% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 2.70% | 4% | -20.70% | 62.70% | -119.30% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -11.60% | -7% | -41.90% | 1.50% | -13.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |