Tham Chiếu | 5 |
Mở Cửa | 4.85 |
TN/CN | 4.80 / 5.04 |
Khối Lượng | 13,000 |
KLTB 13 tuần | 66,677 |
KLTB 10 ngày | 75,890 |
CN 52 tuần | 10.6 |
TN 52 tuần | 3.2 |
EPS | 0.57 ngàn |
PE | 8.6 lần |
Vốn thị trường | 157.6 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 32.17 triệu |
Giá sổ sách | 13.1 ngàn |
ROE | 4.3% |
Beta | 1.57 |
EPS 4 quý trước | 2,742 |
MUA | BÁN | ||||||||||
4.80 | 4,200 | 4.85 | 100 | 4.90 | 1,600 | 4.95 | 4,400 | 5.00 | 23,600 | 5.03 | 100 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 320,000 | 305.20 | 0% | 20,000 | 16.20 | 0% |
2020 | 300,000 | 243 | 0% | 15,000 | 12 | 0% |
2019 | 400,000 | 464.50 | 0% | 44,000 | 47.10 | 0% |
2018 | 310,000 | 313.20 | 0% | 31,000 | 35.10 | 0% |
2017 | 200,000 | 221.90 | 0% | 25,000 | 23.70 | 0% |
2022 |
| ||||
2020 |
| ||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 62.3%) | |
EPS: | 44.0% | |
PE: | 67.5% | |
ROA: | 61.1% | |
ROE: | 44.1% | |
P/B: | 87.0% | |
ĐÁY CP: | 17.4% | |
Hệ Số Nợ: | 88.0% | |
BETA: | 74.7% | |
THANH KHOẢN: | 76.7% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
HSL | LBC | SZL | TTD | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -2% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0.9% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0.00k / 11.07 | 0.00k / 0.00 | 0.01k / 8.10 | 0.00k / 11.69 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.03 ngàn | 0.04 ngàn | 0.02 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 66,677 | 29 | 2,986 | 620 |
Khối lượng đang lưu hành | 32,167,144 | 1,500,000 | 16,381,800 | 15,552,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 751,978 (2.34%) | 0 (0%) | 3,434,899 (20.97%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 459 tỷ VND | 147 tỷ VND | 398 tỷ VND | 647 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 18 tỷ VND | 5 tỷ VND | 104 tỷ VND | 76 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 423 tỷ VND | 38 tỷ VND | 586 tỷ VND | 253 tỷ VND |
Tổng Nợ | 48 tỷ VND | 18 tỷ VND | 1,342 tỷ VND | 81 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 471 tỷ VND | 56 tỷ VND | 1,928 tỷ VND | 334 tỷ VND |
Tiền mặt | 6 tỷ VND | 4 tỷ VND | 186 tỷ VND | 42 tỷ VND |
ROA / ROE | 387% / 432 | 843% / 1,251 | 541% / 1,777 | 2,270% / 3,000 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 10% | 33% | 70% | 24% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 4% | 3% | 26% | 12% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 50.30% | -1.20% | 2.60% | 50.40% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 14.20% | 2.50% | 3% | 600.50% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -35.30% | -100% | -20.90% | 27.70% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |