Tham Chiếu | 0.60 |
Mở Cửa | 0.60 |
TN/CN | 0.60 / 0.60 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 55,776 |
KLTB 10 ngày | 22,211 |
CN 52 tuần | 2 |
TN 52 tuần | 0.5 |
EPS | -3.80 ngàn |
PE | -0.2 lần |
Vốn thị trường | 20.7 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 34.46 triệu |
Giá sổ sách | -47.0 ngàn |
ROE | 8.1% |
Beta | 1.53 |
EPS 4 quý trước | -3,797 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2019 | 0 | 10 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2014 | 0 | 1,319 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2013 | 0 | 4,074.90 | 0% | 34,500 | -173.30 | -1% |
2012 | 0 | 4,946.50 | 0% | 34,500 | 41 | 0% |
2010 |
| ||||||||||
2008 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 35.5%) | |
EPS: | 3.1% | |
PE: | 16.4% | |
ROA: | 0.7% | |
ROE: | 56.8% | |
P/B: | 13.9% | |
ĐÁY CP: | 52.5% | |
Hệ Số Nợ: | 27.8% | |
BETA: | 73.2% | |
THANH KHOẢN: | 75.6% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (26 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
BVG | 2.1 | -3.91 | -0.5 | -12,900% | 1% | 2.5 | 34.6% |
TLH | 6.8 | 1.56 | 4.4 | 757% | 0% | 1.8 | 66.1% |
DTL | 27.5 | 0.10 | 274.5 | 50% | 1% | 0.8 | 32% |
VDT | 27.9 | 1.41 | 19.8 | 975% | 2% | 0.2 | 47.4% |
TIS | 4.9 | 0.09 | 54.4 | 87% | 0% | 1.6 | 43% |
TDS | 11.2 | -1.42 | -7.9 | -628% | 0% | 1.5 | 44.5% |
VGS | 12.3 | 2.71 | 4.5 | 1,244% | 1% | 2.7 | 68.3% |
TNS | 3 | 0.68 | 4.4 | 3,728% | 2% | 2.6 | 58.3% |
VES | 4.1 | 0.02 | 205 | 146% | 3% | 0.2 | 29.8% |
SMC | 10.0 | -0.14 | -71.4 | -46% | 0% | 1.7 | 42.6% |
HLA | HPG | SMC | SSM | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0.2% | 0.00 0 -0.1% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | -0.00k / -0.11 | 0.00k / 6.89 | -0.00k / -115.54 | -0.00k / -5.20 |
Giá Sổ Sách | -0.05 ngàn | 0.02 ngàn | 0.03 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 55,776 | 33,761,261 | 278,877 | 535 |
Khối lượng đang lưu hành | 34,459,293 | 5,814,785,700 | 73,165,151 | 5,501,024 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 1,271,947,691 (21.87%) | 14,989,781 (20.49%) | 252,259 (4.59%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 5 tỷ VND | 161,607 tỷ VND | 25,102 tỷ VND | 238 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | -131 tỷ VND | 17,903 tỷ VND | -11 tỷ VND | -6 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | -1,618 tỷ VND | 98,075 tỷ VND | 2,295 tỷ VND | 59 tỷ VND |
Tổng Nợ | 1,841 tỷ VND | 85,730 tỷ VND | 7,220 tỷ VND | 57 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 223 tỷ VND | 183,805 tỷ VND | 9,515 tỷ VND | 116 tỷ VND |
Tiền mặt | 1 tỷ VND | 11,881 tỷ VND | 774 tỷ VND | 5 tỷ VND |
ROA / ROE | -5,876% / 809 | 974% / 1,825 | -11% / -46 | -548% / -1,076 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 826% | 47% | 76% | 49% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | -2,493% | 11% | -0% | -3% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -24.10% | 7.10% | 17.80% | 48.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -3.30% | -48.10% | -101.20% | 81.20% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 33.30% | -39.60% | -51.20% | -25.90% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |