Tham Chiếu | 12.50 |
Mở Cửa | 12.90 |
TN/CN | 12.90 / 12.90 |
Khối Lượng | 1,600 |
KLTB 13 tuần | 4,450 |
KLTB 10 ngày | 3,690 |
CN 52 tuần | 67.5 |
TN 52 tuần | 10.1 |
EPS | 1.06 ngàn |
PE | 12.2 lần |
Vốn thị trường | 56.8 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 4.40 triệu |
Giá sổ sách | 17.8 ngàn |
ROE | 5.9% |
Beta | 2.08 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
12.20 | 2,200 | 12.50 | 2,600 | 12.60 | 4,000 | 13.20 | 600 | 13.30 | 100 | 13.40 | 1,300 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 148,095 | 140.60 | 0% | 5,953 | 5.10 | 0% |
2019 | 214,000 | 184.20 | 0% | 11,800 | 9.10 | 0% |
2018 | 115,000 | 231.10 | 0% | 6,700 | 14.10 | 0% |
2021 |
| ||
2020 |
| ||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 57.9%) | |
EPS: | 54.7% | |
PE: | 56.4% | |
ROA: | 51.6% | |
ROE: | 49.9% | |
P/B: | 63.8% | |
ĐÁY CP: | 42.1% | |
Hệ Số Nợ: | 50.3% | |
BETA: | 90.6% | |
THANH KHOẢN: | 61.3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
C21 | HAN | HEJ | PVO | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 14.1% | 0.00 0 3.2% | 0.00 0 3.9% |
EPS/PE | 0.00k / 10.56 | 0.00k / 23.94 | 0.00k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0.03 ngàn | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 4,476 | 1,205 | 4,450 | 14,021 |
Khối lượng đang lưu hành | 19,336,371 | 141,048,000 | 4,400,000 | 8,900,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 9,474,822 (49%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 61 tỷ VND | 2,818 tỷ VND | 122 tỷ VND | 332 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 26 tỷ VND | 51 tỷ VND | 5 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 638 tỷ VND | 1,605 tỷ VND | 78 tỷ VND | 101 tỷ VND |
Tổng Nợ | 159 tỷ VND | 5,685 tỷ VND | 107 tỷ VND | 34 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 797 tỷ VND | 7,290 tỷ VND | 185 tỷ VND | 135 tỷ VND |
Tiền mặt | 36 tỷ VND | 179 tỷ VND | 21 tỷ VND | 28 tỷ VND |
ROA / ROE | 322% / 402 | 70% / 317 | 252% / 594 | 18% / 24 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 20% | 78% | 58% | 25% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 42% | 2% | 4% | 0% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 82.70% | 16.70% | -13.10% | 54.10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 612.10% | 40.20% | 4.50% | -83.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -20% | -39.30% | -100% | -100% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |