Tham Chiếu | 0.60 |
Mở Cửa | 0.60 |
TN/CN | 0.60 / 0.60 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 61,204 |
KLTB 10 ngày | 6,900 |
CN 52 tuần | 1.9 |
TN 52 tuần | 0.6 |
EPS | -2.98 ngàn |
PE | -0.2 lần |
Vốn thị trường | 26.1 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 43.50 triệu |
Giá sổ sách | -24.7 ngàn |
ROE | 12.1% |
Beta | 1.28 |
EPS 4 quý trước | -3,756 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 25,250 | 6.10 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2019 | 48,250 | 24.50 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2018 | 60,150 | 30 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2017 | 120,230 | 47.90 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2010 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 39.9%) | |
EPS: | 3.8% | |
PE: | 15.7% | |
ROA: | 2.5% | |
ROE: | 69.3% | |
P/B: | 13.9% | |
ĐÁY CP: | 88.4% | |
Hệ Số Nợ: | 27.3% | |
BETA: | 62.8% | |
THANH KHOẢN: | 75.7% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (71 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
PSN | 9.8 | 0.58 | 16.9 | 452% | 1% | 0.7 | 49.9% |
HHG | 1.7 | -1.65 | -1 | -3,172% | 0% | 2.3 | 40.8% |
PHP | 17.2 | 1.79 | 9.6 | 1,116% | 1% | 1.4 | 65.2% |
MHC | 4 | -1.89 | -2.1 | -1,547% | 0% | 1.6 | 47.1% |
VNL | 20.1 | 5.36 | 3.7 | 2,019% | 1% | 1.1 | 74.9% |
DXP | 10.3 | 1.65 | 6.2 | 769% | 1% | 1.5 | 66.5% |
NAP | 7.4 | 0.75 | 9.9 | 698% | 1% | 0.7 | 59.8% |
HAH | 39.5 | 12.61 | 3.1 | 3,135% | 1% | 1.9 | 77.3% |
VIP | 10.2 | 0.12 | 85 | 76% | 1% | 1.4 | 48.8% |
VGP | 26.8 | 1.82 | 14.7 | 733% | 1% | 0.1 | 41.6% |
GTT | PCT | PTS | QTC | TNP | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -4% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | -0.00k / -0.10 | 0.00k / 11.54 | 0.00k / 4.43 | 0.00k / 18.58 | 0.00k / 2.80 |
Giá Sổ Sách | -0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 61,204 | 7,171 | 1,806 | 3,630 | 7 |
Khối lượng đang lưu hành | 43,503,000 | 23,000,000 | 5,568,000 | 2,700,000 | 7,100,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 720 (0%) | 456,130 (8.19%) | 491,275 (18.2%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 11 tỷ VND | 379 tỷ VND | 433 tỷ VND | 88 tỷ VND | 95 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | -130 tỷ VND | 11 tỷ VND | 14 tỷ VND | 2 tỷ VND | 29 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | -1,075 tỷ VND | 310 tỷ VND | 100 tỷ VND | 43 tỷ VND | 97 tỷ VND |
Tổng Nợ | 1,747 tỷ VND | 12 tỷ VND | 168 tỷ VND | 31 tỷ VND | 11 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 671 tỷ VND | 323 tỷ VND | 267 tỷ VND | 75 tỷ VND | 108 tỷ VND |
Tiền mặt | 0 tỷ VND | 21 tỷ VND | 12 tỷ VND | 3 tỷ VND | 5 tỷ VND |
ROA / ROE | -1,930% / 1,205 | 355% / 369 | 517% / 1,388 | 331% / 568 | 2,651% / 2,939 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 260% | 4% | 63% | 42% | 10% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | -1,191% | 3% | 3% | 3% | 30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -55.50% | -18.40% | 23.50% | -36.90% | 86.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -21.90% | -15.10% | 21.10% | -42.30% | 210.30% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 50% | -21.60% | 2% | -2.90% | 40.70% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |