Tham Chiếu | 13.30 |
Mở Cửa | 13.30 |
TN/CN | 12.90 / 13.70 |
Khối Lượng | 614,100 |
KLTB 13 tuần | 265,723 |
KLTB 10 ngày | 461,904 |
CN 52 tuần | 46.1 |
TN 52 tuần | 8.2 |
EPS | 3.02 ngàn |
PE | 4.5 lần |
Vốn thị trường | 421.1 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 30.74 triệu |
Giá sổ sách | 27.9 ngàn |
ROE | 10.8% |
Beta | 2.08 |
EPS 4 quý trước | 584 |
MUA | BÁN | ||||||||||
13.50 | 12,400 | 13.60 | 19,000 | 13.70 | 23,500 | 13.80 | 28,400 | 13.90 | 18,500 | 14.00 | 44,800 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 700,000 | 693.30 | 0% | 150,000 | 185.80 | 0% |
2020 | 600,000 | 747.50 | 0% | 100,000 | 179.40 | 0% |
2019 | 450,000 | 202 | 0% | 30,000 | 80.70 | 0% |
2018 | 450,000 | 458.60 | 0% | 27,400 | 28.50 | 0% |
2017 | 350,000 | 365 | 0% | 18,160 | 19.80 | 0% |
2022 |
| ||||
2021 |
| ||||
2020 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 67.7%) | |
EPS: | 80.5% | |
PE: | 89.4% | |
ROA: | 68.4% | |
ROE: | 65.4% | |
P/B: | 79.3% | |
ĐÁY CP: | 10.9% | |
Hệ Số Nợ: | 38.5% | |
BETA: | 90.6% | |
THANH KHOẢN: | 86.5% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
BMV | DTD | GEX | MTH | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 3.0% | 0.00 0 1.5% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0.00k / 140.59 | 0.00k / 6.15 | 0.00k / 32.16 | 0.00k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.03 ngàn | 0.02 ngàn | 0.03 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 8 | 265,723 | 13,724,297 | 16 |
Khối lượng đang lưu hành | 24,200,000 | 30,736,025 | 851,495,793 | 4,787,910 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 631,432 (2.05%) | 95,290,905 (11.19%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 859 tỷ VND | 540 tỷ VND | 34,350 tỷ VND | 104 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 3 tỷ VND | 93 tỷ VND | 503 tỷ VND | 9 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 246 tỷ VND | 859 tỷ VND | 20,913 tỷ VND | 122 tỷ VND |
Tổng Nợ | 233 tỷ VND | 970 tỷ VND | 32,961 tỷ VND | 15 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 478 tỷ VND | 1,829 tỷ VND | 53,874 tỷ VND | 137 tỷ VND |
Tiền mặt | 35 tỷ VND | 129 tỷ VND | 4,333 tỷ VND | 23 tỷ VND |
ROA / ROE | 54% / 105 | 508% / 1,082 | 93% / 241 | 619% / 697 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 49% | 53% | 61% | 11% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 0% | 17% | 1% | 8% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 9.50% | -22.10% | 19.40% | -3.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -42% | -22% | -51.60% | 16.50% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 8.70% | -63.70% | -52.10% | -100% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |