Tham Chiếu | 0.60 |
Mở Cửa | 0.60 |
TN/CN | 0.60 / 0.60 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 272,912 |
KLTB 10 ngày | 338,795 |
CN 52 tuần | 3.6 |
TN 52 tuần | 0.6 |
EPS | 0.01 ngàn |
PE | 60 lần |
Vốn thị trường | 36.2 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 60.31 triệu |
Giá sổ sách | 10.5 ngàn |
ROE | 0.1% |
Beta | 1.35 |
EPS 4 quý trước | -15 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 0 | 30.60 | 0% | 12,000 | 0.20 | 0% |
2019 | 0 | 26.70 | 0% | 20,000 | 0.10 | 0% |
2018 | 0 | 56.50 | 0% | 20,000 | -0.70 | -0% |
2017 | 0 | 149.70 | 0% | 34,400 | -2.70 | -0% |
2011 |
| ||||||
2010 |
| ||||||
2008 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 60.2%) | |
EPS: | 29.0% | |
PE: | 36.1% | |
ROA: | 31.3% | |
ROE: | 26.9% | |
P/B: | 98.4% | |
ĐÁY CP: | 85.2% | |
Hệ Số Nợ: | 80.9% | |
BETA: | 68.2% | |
THANH KHOẢN: | 85.8% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (49 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
SDN | 47 | 10.32 | 4.6 | 2,778% | 1% | 0.8 | 65.7% |
QHD | 33.4 | 3.31 | 10.1 | 1,790% | 2% | 0.8 | 64.1% |
SFN | 18.8 | 2.82 | 6.7 | 1,194% | 1% | 0.9 | 69.3% |
DCS | 0.6 | 0.01 | 60 | 11% | 0% | 1.4 | 60.2% |
DHC | 39.9 | 4.70 | 8.5 | 2,159% | 2% | 0.9 | 63.3% |
GVT | 91.8 | 17.51 | 5.2 | 4,328% | 2% | 1.0 | 69.1% |
CTB | 19 | 3.64 | 5.2 | 1,920% | 1% | 1.1 | 60.4% |
TLG | 49.5 | 5.16 | 9.6 | 2,050% | 2% | 1.3 | 68.9% |
SAM | 5.9 | 0.01 | 590 | 6% | 0% | 1.5 | 55.1% |
GMC | 9.1 | -2 | -4.5 | -1,410% | 1% | 1.3 | 44.4% |
DCS | GTA | GVT | MHL | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 2.3% | 0.00 0 0% | 0.00 0 9.8% |
EPS/PE | 0k / 147.95 | 0.00k / 10.92 | 0.02k / 7.81 | 0.00k / 1.69 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.04 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 272,912 | 5,976 | 417 | 2,054 |
Khối lượng đang lưu hành | 60,310,988 | 9,260,000 | 11,605,100 | 5,430,923 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 933,091 (1.55%) | 59,283 (0.64%) | 0 (0%) | 22,570 (0.42%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 49 tỷ VND | 490 tỷ VND | 1,990 tỷ VND | 409 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 1 tỷ VND | 10 tỷ VND | 203 tỷ VND | 23 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 632 tỷ VND | 163 tỷ VND | 470 tỷ VND | 63 tỷ VND |
Tổng Nợ | 45 tỷ VND | 213 tỷ VND | 560 tỷ VND | 137 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 678 tỷ VND | 376 tỷ VND | 1,030 tỷ VND | 201 tỷ VND |
Tiền mặt | 4 tỷ VND | 35 tỷ VND | 63 tỷ VND | 2 tỷ VND |
ROA / ROE | 10% / 11 | 273% / 631 | 1,974% / 4,328 | 1,138% / 3,605 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 7% | 57% | 54% | 68% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 1% | 2% | 10% | 6% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 41.90% | -4.20% | 46.10% | 23.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 180.60% | -34.50% | 41.70% | -186.90% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -55.30% | -26.80% | 178.20% | -6.60% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |