Tham Chiếu | 29.05 |
Mở Cửa | 28.80 |
TN/CN | 28.55 / 29.90 |
Khối Lượng | 2,630,000 |
KLTB 13 tuần | 5,706,781 |
KLTB 10 ngày | 3,875,520 |
CN 52 tuần | 36.8 |
TN 52 tuần | 19.8 |
EPS | 3.24 ngàn |
PE | 9.2 lần |
Vốn thị trường | 143,691.9 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 4,805.75 triệu |
Giá sổ sách | 21.9 ngàn |
ROE | 14.8% |
Beta | 1.53 |
EPS 4 quý trước | 2,995 |
MUA | BÁN | ||||||||||
29.55 | 10,600 | 29.60 | 2,200 | 29.85 | 200 | 29.90 | 85,500 | 29.95 | 11,000 | 30.00 | 450,400 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 0 | 84,628.30 | 0% | 16,800,000 | 17,589.20 | 0% |
2019 | 0 | 82,742.80 | 0% | 9,500,000 | 11,781 | 0% |
2018 | 0 | 74,176.10 | 0% | 10,800,000 | 6,730.40 | 0% |
2017 | 0 | 65,277.20 | 0% | 8,800,000 | 9,206.20 | 0% |
2015 | 0 | 42,471.70 | 0% | 7,300,000 | 7,345.40 | 0% |
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2017 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 55.2%) | |
EPS: | 81.9% | |
PE: | 65.3% | |
ROA: | 38.4% | |
ROE: | 77.2% | |
P/B: | 35.2% | |
ĐÁY CP: | 18.4% | |
Hệ Số Nợ: | 10.9% | |
BETA: | 73.1% | |
THANH KHOẢN: | 96.6% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (29 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
STB | 25.7 | 2.20 | 11.7 | 1,123% | 1% | 1.8 | 52.7% |
PTI | 40.5 | -3.46 | -11.7 | -1,538% | 2% | 1.4 | 23.8% |
MBB | 18.7 | 4.65 | 4 | 2,423% | 1% | 1.6 | 66.2% |
PVI | 49.2 | 3.11 | 15.8 | 944% | 1% | 1.1 | 52.4% |
BMI | 25.8 | 2.60 | 9.9 | 1,187% | 1% | 1.6 | 56.2% |
CTG | 29.9 | 3.24 | 9.2 | 1,477% | 1% | 1.5 | 55.2% |
VIB | 23.7 | 3.98 | 5.9 | 2,753% | 2% | 1.4 | 60.7% |
EIB | 25.8 | 2.21 | 11.7 | 1,358% | 2% | 1.2 | 51.8% |
NVB | 19.6 | -0.84 | -23.3 | -616% | 1% | 1.5 | 28.8% |
SHB | 10.5 | 3.31 | 3.2 | 1,931% | 1% | 1.7 | 66.5% |
ABB | ABI | BID | CTG | TCB | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -1.2% | 0.00 0 1.2% | 0.00 0 3.8% | 0.00 0 2.9% | 0.00 0 3.1% |
EPS/PE | 0.00k / 3.47 | 0.00k / 10.75 | 0.00k / 10.57 | 0.00k / 7.16 | 0.01k / 5.38 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.03 ngàn | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn | 0.03 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,196,176 | 9,458 | 1,718,068 | 5,706,781 | 6,664,269 |
Khối lượng đang lưu hành | 571,311,355 | 43,157,815 | 5,058,523,816 | 4,805,750,609 | 3,510,914,798 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 10,600 (0.02%) | 869,460,879 (17.19%) | 1,338,188,188 (27.85%) | 789,954,184 (22.5%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 7,421 tỷ VND | 967 tỷ VND | 111,796 tỷ VND | 95,826 tỷ VND | 42,013 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 1,677 tỷ VND | 153 tỷ VND | 16,225 tỷ VND | 15,568 tỷ VND | 21,198 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 12,569 tỷ VND | 1,426 tỷ VND | 96,257 tỷ VND | 105,378 tỷ VND | 108,867 tỷ VND |
Tổng Nợ | 119,467 tỷ VND | 2,085 tỷ VND | 1,952,695 tỷ VND | 1,645,411 tỷ VND | 562,487 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 132,036 tỷ VND | 3,511 tỷ VND | 2,048,953 tỷ VND | 1,750,790 tỷ VND | 671,354 tỷ VND |
Tiền mặt | 0 tỷ VND | 77 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
ROA / ROE | 127% / 1,335 | 436% / 1,072 | 79% / 1,686 | 89% / 1,477 | 316% / 1,947 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 90% | 59% | 95% | 94% | 84% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 23% | 16% | 15% | 16% | 50% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 14.70% | -48.60% | 10.70% | 13.20% | 18.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 7.50% | -43.90% | 53.90% | 10.50% | 17.40% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -53.60% | -26.30% | -8.60% | -31.60% | -35% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |