Tham Chiếu | 1.30 |
Mở Cửa | 1.30 |
TN/CN | 1.30 / 1.30 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 168,037 |
KLTB 10 ngày | 60,074 |
CN 52 tuần | 8 |
TN 52 tuần | 1.2 |
EPS | -1.13 ngàn |
PE | -1.2 lần |
Vốn thị trường | 41.0 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 31.50 triệu |
Giá sổ sách | 7.0 ngàn |
ROE | -16.1% |
Beta | 2.06 |
EPS 4 quý trước | -293 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 20,000 | 5.70 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2020 | 7,000 | 10.50 | 0% | 300 | -14 | -5% |
2019 | 10,000 | 22.20 | 0% | 625 | -22.90 | -4% |
2018 | 10,000 | 21.80 | 0% | 500 | -14.50 | -3% |
2016 | 240,629 | 156.40 | 0% | 56,307 | 23.20 | 0% |
2016 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 48.5%) | |
EPS: | 7.5% | |
PE: | 3.3% | |
ROA: | 3.8% | |
ROE: | 4.1% | |
P/B: | 96.0% | |
ĐÁY CP: | 73.7% | |
Hệ Số Nợ: | 74.6% | |
BETA: | 90.0% | |
THANH KHOẢN: | 83.5% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
CDO | DHT | HAS | JVC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 6.9% | 0.00 0 -0.6% |
EPS/PE | -0.00k / -2.73 | 0.00k / 13.18 | -0k / -216.84 | 0.00k / 49.55 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.03 ngàn | 0.02 ngàn | 0.00 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 168,037 | 7,632 | 1,093 | 657,011 |
Khối lượng đang lưu hành | 31,504,975 | 26,408,828 | 8,000,000 | 112,500,171 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 9,210 (0.03%) | 7,172,192 (27.16%) | 1,333,220 (16.67%) | 1,177,137 (1.05%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 9 tỷ VND | 1,750 tỷ VND | 103 tỷ VND | 431 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | -36 tỷ VND | 79 tỷ VND | -0 tỷ VND | 11 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 222 tỷ VND | 788 tỷ VND | 140 tỷ VND | 438 tỷ VND |
Tổng Nợ | 30 tỷ VND | 453 tỷ VND | 52 tỷ VND | 131 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 252 tỷ VND | 1,242 tỷ VND | 192 tỷ VND | 569 tỷ VND |
Tiền mặt | 1 tỷ VND | 90 tỷ VND | 10 tỷ VND | 9 tỷ VND |
ROA / ROE | -1,419% / -1,612 | 637% / 1,004 | -20% / -27 | 189% / 245 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 12% | 37% | 27% | 23% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | -377% | 5% | -0% | 2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 67.50% | 8.70% | -48% | 8.70% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 75% | 16.50% | -112.90% | -141.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -63.10% | -10.20% | -13.40% | -53.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |