Tham Chiếu | 32.50 |
Mở Cửa | 32.50 |
TN/CN | 32.50 / 32.50 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 113 |
KLTB 10 ngày | 0 |
CN 52 tuần | 42.6 |
TN 52 tuần | 17.5 |
EPS | 4.02 ngàn |
PE | 8.1 lần |
Vốn thị trường | 58.5 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 1.80 triệu |
Giá sổ sách | 21.2 ngàn |
ROE | 18.9% |
Beta | 0.12 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 140,000 | 160 | 0% | 8,200 | 14.20 | 0% |
2019 | 140,000 | 168 | 0% | 8,200 | 16.50 | 0% |
2018 | 140,000 | 203.10 | 0% | 8,120 | 15.40 | 0% |
2017 | 99,000 | 193.70 | 0% | 4,560 | 8.20 | 0% |
2022 |
| ||
2021 |
| ||
2020 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 45.5%) | |
EPS: | 86.2% | |
PE: | 70.0% | |
ROA: | 53.4% | |
ROE: | 84.7% | |
P/B: | 31.2% | |
ĐÁY CP: | 6.4% | |
Hệ Số Nợ: | 31.2% | |
BETA: | 17.6% | |
THANH KHOẢN: | 28.9% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
CCV | HCD | HQC | IMP | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 1.5% | 0.00 0 2.8% | 0.00 0 -1.0% |
EPS/PE | 0.00k / 0.00 | 0.00k / 5.44 | 0k / 100.45 | 0.00k / 18.66 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.03 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 113 | 163,228 | 6,540,477 | 5,578 |
Khối lượng đang lưu hành | 1,800,000 | 31,589,802 | 476,600,000 | 66,705,370 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 25,320 (0.08%) | 3,258,839 (0.68%) | 33,233,410 (49.82%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 127 tỷ VND | 754 tỷ VND | 373 tỷ VND | 1,509 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 7 tỷ VND | 42 tỷ VND | 17 tỷ VND | 222 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 38 tỷ VND | 404 tỷ VND | 4,357 tỷ VND | 1,826 tỷ VND |
Tổng Nợ | 222 tỷ VND | 374 tỷ VND | 2,914 tỷ VND | 363 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 260 tỷ VND | 778 tỷ VND | 7,270 tỷ VND | 2,189 tỷ VND |
Tiền mặt | 31 tỷ VND | 25 tỷ VND | 36 tỷ VND | 65 tỷ VND |
ROA / ROE | 278% / 1,893 | 545% / 1,050 | 23% / 39 | 1,012% / 1,214 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 85% | 48% | 40% | 17% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 6% | 6% | 5% | 15% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -20.40% | 2.90% | 7.50% | 16% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -40% | -10% | 309.90% | 17.20% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -100% | -37.90% | -59.20% | -18.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |