Tham Chiếu | 55.20 |
Mở Cửa | 55 |
TN/CN | 55 / 55 |
Khối Lượng | 1,000 |
KLTB 13 tuần | 1,524 |
KLTB 10 ngày | 910 |
CN 52 tuần | 58.2 |
TN 52 tuần | 45 |
EPS | 6.89 ngàn |
PE | 8 lần |
Vốn thị trường | 3,168 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 57.60 triệu |
Giá sổ sách | 31.7 ngàn |
ROE | 21.7% |
Beta | 0.47 |
EPS 4 quý trước | 4,554 |
MUA | BÁN | ||||||||||
51.40 | 100 | 52.80 | 100 | 52.90 | 200 | 54.80 | 200 | 55.00 | 200 | 55.10 | 200 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 9,886,000 | 10,602.40 | 0% | 486,000 | 422.60 | 0% |
2020 | 10,392,000 | 10,690.60 | 0% | 501,000 | 501 | 0% |
2019 | 8,900,000 | 9,153.60 | 0% | 479,000 | 627.20 | 0% |
2018 | 8,209,000 | 8,671.40 | 0% | 455,000 | 530.60 | 0% |
2017 | 6,200,000 | 6,934.30 | 0% | 410,000 | 410.10 | 0% |
2022 |
| ||||||
2021 |
| ||||||
2020 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 56.0%) | |
EPS: | 93.4% | |
PE: | 70.6% | |
ROA: | 79.1% | |
ROE: | 89.1% | |
P/B: | 27.7% | |
ĐÁY CP: | 49.3% | |
Hệ Số Nợ: | 25.5% | |
BETA: | 25.9% | |
THANH KHOẢN: | 43.1% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
CAV | SIV | VC5 | VEF | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -0.4% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0.01k / 7.61 | 0.01k / 6.38 | -0.02k / 0.00 | 0.00k / 51.32 |
Giá Sổ Sách | 0.03 ngàn | 0.07 ngàn | -0.06 ngàn | 0.02 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,524 | 414 | 4,976 | 5,273 |
Khối lượng đang lưu hành | 57,600,000 | 3,012,374 | 5,000,000 | 166,604,050 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 130,244 (0.23%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 11,813 tỷ VND | 176 tỷ VND | 1 tỷ VND | 4 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 397 tỷ VND | 29 tỷ VND | -82 tỷ VND | 331 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,827 tỷ VND | 205 tỷ VND | -318 tỷ VND | 2,543 tỷ VND |
Tổng Nợ | 3,416 tỷ VND | 110 tỷ VND | 611 tỷ VND | 6,176 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 5,243 tỷ VND | 315 tỷ VND | 293 tỷ VND | 8,719 tỷ VND |
Tiền mặt | 70 tỷ VND | 7 tỷ VND | 7 tỷ VND | 2,009 tỷ VND |
ROA / ROE | 756% / 2,171 | 929% / 1,430 | -2,804% / 2,581 | 380% / 1,302 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 65% | 35% | 209% | 71% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 3% | 17% | -5,497% | 7,703% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 11.40% | -3.80% | 0% | -31.40% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 18.10% | 11.40% | 0% | 0.90% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -2.30% | 58.30% | 0% | -54.20% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |