Tham Chiếu | 84 |
Mở Cửa | 84.50 |
TN/CN | 83.90 / 84.50 |
Khối Lượng | 69,400 |
KLTB 13 tuần | 120,853 |
KLTB 10 ngày | 85,480 |
CN 52 tuần | 98 |
TN 52 tuần | 58.9 |
EPS | 1.80 ngàn |
PE | 46.7 lần |
Vốn thị trường | 86,940 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 1,035 triệu |
Giá sổ sách | 18.0 ngàn |
ROE | 10.0% |
Beta | 1.18 |
EPS 4 quý trước | 1,851 |
MUA | BÁN | ||||||||||
83.80 | 100 | 83.90 | 12,200 | 84.00 | 31,800 | 84.10 | 4,000 | 84.20 | 8,000 | 84.40 | 600 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 6,016,000 | 6,703.80 | 0% | 931,000 | 2,186 | 0% |
2019 | 5,739,000 | 9,251.50 | 0% | 1,781,000 | 2,630.90 | 0% |
2018 | 4,300,000 | 8,624.70 | 0% | 570,000 | 2,376.50 | 0% |
2022 |
| ||||
2021 |
| ||||
2020 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 48.6%) | |
EPS: | 67.2% | |
PE: | 35.4% | |
ROA: | 60.5% | |
ROE: | 62.4% | |
P/B: | 15.1% | |
ĐÁY CP: | 24.6% | |
Hệ Số Nợ: | 38.8% | |
BETA: | 57.2% | |
THANH KHOẢN: | 76.4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
BCM | GSP | V12 | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0.00k / 50.37 | 0.00k / 9.69 | 0.00k / 13.26 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 120,853 | 68,669 | 603 |
Khối lượng đang lưu hành | 1,035,000,000 | 55,799,445 | 5,818,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 31,064,333 (3%) | 395,536 (0.71%) | 4,100 (0.07%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 8,747 tỷ VND | 1,834 tỷ VND | 321 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 1,861 tỷ VND | 61 tỷ VND | 7 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 18,592 tỷ VND | 709 tỷ VND | 87 tỷ VND |
Tổng Nợ | 30,636 tỷ VND | 832 tỷ VND | 364 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 49,228 tỷ VND | 1,540 tỷ VND | 451 tỷ VND |
Tiền mặt | 1,580 tỷ VND | 59 tỷ VND | 20 tỷ VND |
ROA / ROE | 378% / 1,001 | 394% / 857 | 145% / 748 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 62% | 54% | 81% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 21% | 3% | 2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 22.80% | 12.40% | -31.50% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 32.50% | 8.40% | 6.40% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 41.60% | -33% | -19.90% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() |