Mã CK  

Đăng nhập     Đăng ký     Cảnh Báo
    0 cp68     Cảnh Báo
Liên Hệ     SmartPhone       ENGLISH

THÔNG TIN ĐĂNG NHẬP
* Email hoặc điện thoại:
* Mật khẩu:

Đăng nhập   Tạo tài khoản   Quên mật khẩu

> Không Đăng nhập được nhấn vào đây!!!
Thống Kê Nâng Cao Kế Hoạch Kinh Doanh Giá Sổ Sách Đáy Cổ Phiếu Đột Biến Khối Lượng Tương Quan Giữa Khối Lượng và Giá Biểu Đồ Phân Hóa Giá Giao dịch nước ngoài
Danh Sách Công Ty Niêm Yết Chỉ Số Tài Chính Cơ Bản Danh sách chứng quyền niêm yết Sức Mạnh Chỉ Số Cơ Bản SO SÁNH BÁO CÁO TÀI CHÍNH Cơ Cấu Cổ Đông Giao Dịch Nội Bộ Lịch Sự Kiện Sự Kiện Đặc Biệt
Quy Mô Thị Trường Chỉ Số Thị Trường Chỉ Số Ngành Dữ Liệu Hàng Ngày
Lọc Các Chỉ Số Tài Chính Cơ Bản Sức Mạnh Chỉ Số Tài Chính Lọc Tín Hiệu Biểu Đồ
Tín Hiệu Biểu Đồ Biểu Đồ Giá BIỂU ĐỒ TUẦN Swings Trading
Nhóm Ngành Và Các Chỉ Số Cơ Bản Báo Cáo Tài Chính Theo Nhóm Ngành Tăng Trưởng Tài Chính Ngành
Tin Chứng khoán Tin Kinh tế Tin Tài chính Ngân hàng Tin Doanh nghiệp Tin Bất động sản Tin Tài chính Thế giới Tin Doanh nhân Tin Vàng Tin Hàng hóa Tin tiền tệ
Các Chỉ Số Chứng Khoán Các Tín Hiệu Biểu Đồ Mô Hình Nến - Candlestick
Lịch Sự Kiện
Danh Mục Đầu Tư Cảnh Báo Giá Cảnh Báo Đáy Cổ Phiếu Cảnh Báo Đột Biến Khối Lượng BỘ LỌC TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ BỘ LỌC CHỈ SỐ CƠ BẢN Sức Mạnh Chỉ Số Tài Chính
Sử dụng tài khoản trả phí để bỏ Quảng Cáo và Sử dụng đường truyển riêng tốc độ tốt hơn.
 

CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương - BCE


BCE (HOSE):   5.55   0  (0%)
Tham Chiếu 5.55
Mở Cửa 5.55
TN/CN 5.45 / 5.60
Khối Lượng 54,000
KLTB 13 tuần 53,997
KLTB 10 ngày 43,190
CN 52 tuần 18
TN 52 tuần 4.8
EPS -1.12 ngàn
PE -5 lần
Vốn thị trường 194.3 Tỷ
Khối Lượng Niêm yết 35 triệu
Giá sổ sách 10.1 ngàn
ROE -11.2%
Beta 1.39
EPS 4 quý trước 1,219
MUA BÁN
5.50 3,900 5.51 2,000 5.55 900 5.59 6,500 5.60 13,800 5.61 6,200
Lưu cảnh báo với mã chứng khoán BCE:      
Kế Hoạch Kinh Doanh
Chỉ_Tiêu/ Năm Kế_Hoạch Doanh_Thu Lũy_Kế Doanh_Thu Tỉ_Lệ Kế_Hoạch Lợi_Nhuận Lũy_Kế Lợi_Nhuận Tỉ_Lệ
2021 450,270 111.20 0% 64,592 22.10 0%
2020 347,955 422.70 0% 34,496 33.10 0%
2019 0 633 0% 36,500 37.20 0%
2018 524,000 341.80 0% 40,600 37 0%
2017 510,000 579 0% 26,080 29.20 0%


Cổ Tức - Lịch Sự Kiện

2021
9% (900 đồng tiền mặt)15/07/2021

2020
12% (1200 đồng tiền mặt)03/09/2020

2019
10% (1000 đồng tiền mặt)14/06/2019




Gía trung bình: 5.48

 
Thống Kê Tín Hiệu Biểu Đồ
Tín Hiệu Mua Điểm BackTest
Tổng điểm   


Tín Hiệu Bán Điểm BackTest
Tổng điểm   


Sử dụng tính năng THỐNG KÊ BIỂU ĐỒ để tạo hệ thống tín hiệu Mua/Bán riêng cho bạn.
Sức Mạnh Chỉ Số Cơ Bản
Chỉ Số Sức Mạnh (Trung bình: 39.1%)
EPS:
 
7.6%
PE:
 
2.2%
ROA:
 
7.3%
ROE:
 
5.6%
P/B:
 
75.9%
ĐÁY CP:
 
56.7%
Hệ Số Nợ:
 
51.4%
BETA:
 
69.9%
THANH KHOẢN:
 
75.8%

Đầu tư HIỆU QUẢ: TOP Hiệu Quả
Đầu tư GIÁ TRỊ: TOP Giá Trị
Đầu tư LƯỚT SÓNG: TOP Lướt Sóng

Nhóm Ngành Đầu tư xây dựng

Xem tất cả công ty cùng ngành (43 công ty)

Mã CK +/- EPS P/E ROE P/B Beta Power
LHC 49 10.97 4.5 1,278% 1% 1.1 71.5%
HTI 16.6 2.22 7.5 1,238% 1% 0.6 62%
L18 24.5 0.80 30.6 495% 2% 2.4 47%
CI5 8.6 0.09 95.6 70% 1% 1.3 46.5%
PVV 4 -1.14 -3.5 5,281% -2% 0.7 34.7%
LUT 1.7 -0.11 -15.5 -99% 0% 1.1 41.4%
ICI 6.8 0.01 680 7% 1% 1.2 39.8%
HU4 7.6 1.30 5.8 914% 1% 1.3 66.4%
VNE 9.6 0.29 32.9 242% 1% 0.9 51.6%
C32 19.1 1.75 10.9 445% 0% 0.9 61.9%

So sánh

BCEDNDHTIL18VCP
Giá Thị Trường 0.00
0   0%
0.00
0   0%
0.00
0   0%
0.00
0   -2%
0.00
0   0%
EPS/PE -0.00k / -5.010.00k / 0.000.00k / 7.310.00k / 23.020.01k / 4.18
Giá Sổ Sách 0.01
ngàn
0.01
ngàn
0.02
ngàn
0.02
ngàn
0.02
ngàn
KLGD Trung bình 13 tuần 53,9971696,09062,2012,892
Khối lượng đang lưu hành 35,000,0008,834,00024,949,20038,116,52875,239,879
Tổng Vốn Thị Trường 0
tỷ VND
0
tỷ VND
0
tỷ VND
0
tỷ VND
0
tỷ VND
Nước ngoài đang sở hữu 479,590
(1.37%)
0
(0%)
5,620,789
(22.53%)
1,300
(0%)
0
(0%)
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất 111
tỷ VND
161
tỷ VND
423
tỷ VND
2,212
tỷ VND
990
tỷ VND
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất -39
tỷ VND
9
tỷ VND
55
tỷ VND
31
tỷ VND
409
tỷ VND
Vốn chủ sở hữu 352
tỷ VND
123
tỷ VND
447
tỷ VND
619
tỷ VND
1,624
tỷ VND
Tổng Nợ 302
tỷ VND
64
tỷ VND
1,063
tỷ VND
2,928
tỷ VND
1,782
tỷ VND
TỔNG TÀI SẢN 654
tỷ VND
187
tỷ VND
1,510
tỷ VND
3,547
tỷ VND
3,406
tỷ VND
Tiền mặt 19
tỷ VND
14
tỷ VND
38
tỷ VND
204
tỷ VND
26
tỷ VND
ROA / ROE -600% / -1,115482% / 731366% / 1,23886% / 4951,200% / 2,517
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn 46%34%70%83%52%
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần -35%6%13%1%41%
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm -0.60%-14.40%26.80%-22.60%67.10%
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm -277.30%-29.30%52.80%-12.30%604.10%
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm -69.50%-100%-7.20%-67.80%-23.70%
Đầu tư HIỆU QUẢ
Đầu tư GIÁ TRỊ
Đầu tư LƯỚT SÓNG
Biểu đồ 1 month1 month1 month1 month1 month
Tin Tức Liên Quan:
Xem tất cả tin liên quan BCE


Dữ liệu thống kê, các chỉ số, biểu đồ... trên website cophieu68.com được tính toán tự động dựa trên báo cáo tài chính, lịch sự kiện và giá giao dịch hàng ngày.
Biểu đồ được vẽ dựa trên số liệu đã điều chỉnh. Biểu đồ kỹ thuật trong giờ giao dịch được cập nhật 5 phút 1 lần.
Độ trễ dữ liệu trực tuyến 1-5 giây.
Danh sách biểu đồ, thống kê biểu đồ, các chỉ số, bộ lọc được cập nhật liên tục 5 phút một lần.

Giấy phép số: 43/GP-STTTT
Tư vấn: 0888.468.357