Tham Chiếu | 5.55 |
Mở Cửa | 5.55 |
TN/CN | 5.45 / 5.60 |
Khối Lượng | 54,000 |
KLTB 13 tuần | 53,997 |
KLTB 10 ngày | 43,190 |
CN 52 tuần | 18 |
TN 52 tuần | 4.8 |
EPS | -1.12 ngàn |
PE | -5 lần |
Vốn thị trường | 194.3 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 35 triệu |
Giá sổ sách | 10.1 ngàn |
ROE | -11.2% |
Beta | 1.39 |
EPS 4 quý trước | 1,219 |
MUA | BÁN | ||||||||||
5.50 | 3,900 | 5.51 | 2,000 | 5.55 | 900 | 5.59 | 6,500 | 5.60 | 13,800 | 5.61 | 6,200 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 450,270 | 111.20 | 0% | 64,592 | 22.10 | 0% |
2020 | 347,955 | 422.70 | 0% | 34,496 | 33.10 | 0% |
2019 | 0 | 633 | 0% | 36,500 | 37.20 | 0% |
2018 | 524,000 | 341.80 | 0% | 40,600 | 37 | 0% |
2017 | 510,000 | 579 | 0% | 26,080 | 29.20 | 0% |
2021 |
| ||
2020 |
| ||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 39.1%) | |
EPS: | 7.6% | |
PE: | 2.2% | |
ROA: | 7.3% | |
ROE: | 5.6% | |
P/B: | 75.9% | |
ĐÁY CP: | 56.7% | |
Hệ Số Nợ: | 51.4% | |
BETA: | 69.9% | |
THANH KHOẢN: | 75.8% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (43 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
LHC | 49 | 10.97 | 4.5 | 1,278% | 1% | 1.1 | 71.5% |
HTI | 16.6 | 2.22 | 7.5 | 1,238% | 1% | 0.6 | 62% |
L18 | 24.5 | 0.80 | 30.6 | 495% | 2% | 2.4 | 47% |
CI5 | 8.6 | 0.09 | 95.6 | 70% | 1% | 1.3 | 46.5% |
PVV | 4 | -1.14 | -3.5 | 5,281% | -2% | 0.7 | 34.7% |
LUT | 1.7 | -0.11 | -15.5 | -99% | 0% | 1.1 | 41.4% |
ICI | 6.8 | 0.01 | 680 | 7% | 1% | 1.2 | 39.8% |
HU4 | 7.6 | 1.30 | 5.8 | 914% | 1% | 1.3 | 66.4% |
VNE | 9.6 | 0.29 | 32.9 | 242% | 1% | 0.9 | 51.6% |
C32 | 19.1 | 1.75 | 10.9 | 445% | 0% | 0.9 | 61.9% |
BCE | DND | HTI | L18 | VCP | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -2% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | -0.00k / -5.01 | 0.00k / 0.00 | 0.00k / 7.31 | 0.00k / 23.02 | 0.01k / 4.18 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 53,997 | 169 | 6,090 | 62,201 | 2,892 |
Khối lượng đang lưu hành | 35,000,000 | 8,834,000 | 24,949,200 | 38,116,528 | 75,239,879 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 479,590 (1.37%) | 0 (0%) | 5,620,789 (22.53%) | 1,300 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 111 tỷ VND | 161 tỷ VND | 423 tỷ VND | 2,212 tỷ VND | 990 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | -39 tỷ VND | 9 tỷ VND | 55 tỷ VND | 31 tỷ VND | 409 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 352 tỷ VND | 123 tỷ VND | 447 tỷ VND | 619 tỷ VND | 1,624 tỷ VND |
Tổng Nợ | 302 tỷ VND | 64 tỷ VND | 1,063 tỷ VND | 2,928 tỷ VND | 1,782 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 654 tỷ VND | 187 tỷ VND | 1,510 tỷ VND | 3,547 tỷ VND | 3,406 tỷ VND |
Tiền mặt | 19 tỷ VND | 14 tỷ VND | 38 tỷ VND | 204 tỷ VND | 26 tỷ VND |
ROA / ROE | -600% / -1,115 | 482% / 731 | 366% / 1,238 | 86% / 495 | 1,200% / 2,517 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 46% | 34% | 70% | 83% | 52% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | -35% | 6% | 13% | 1% | 41% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -0.60% | -14.40% | 26.80% | -22.60% | 67.10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -277.30% | -29.30% | 52.80% | -12.30% | 604.10% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -69.50% | -100% | -7.20% | -67.80% | -23.70% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |