Tham Chiếu | 0.50 |
Mở Cửa | 0.50 |
TN/CN | 0.50 / 0.50 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 80,767 |
KLTB 10 ngày | 46,337 |
CN 52 tuần | 1.7 |
TN 52 tuần | 0.5 |
EPS | -2.35 ngàn |
PE | -0.2 lần |
Vốn thị trường | 21.7 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 43.34 triệu |
Giá sổ sách | -45.2 ngàn |
ROE | 5.2% |
Beta | 1.47 |
EPS 4 quý trước | -2,550 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 105,000 | 19.90 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2019 | 145,190 | 93.30 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2018 | 150,470 | 123.70 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2017 | 150,000 | 113.90 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2014 |
| ||
2012 |
| ||
2011 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 36.7%) | |
EPS: | 4.8% | |
PE: | 2.1% | |
ROA: | 0.3% | |
ROE: | 49.7% | |
P/B: | 13.9% | |
ĐÁY CP: | 82.3% | |
Hệ Số Nợ: | 25.6% | |
BETA: | 73.8% | |
THANH KHOẢN: | 77.9% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (26 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
ANV | 31.7 | 5.47 | 5.8 | 2,407% | 1% | 2.1 | 69.2% |
ICF | 1.7 | -0.15 | -11.3 | -229% | 0% | 1.8 | 42.3% |
ACL | 11.9 | 2.36 | 5 | 1,437% | 1% | 1.8 | 68.9% |
ATA | 0.7 | -0.02 | -35 | 5% | 0% | 1.3 | 34.3% |
SJ1 | 14 | 0.70 | 20 | 457% | 1% | 0.9 | 44.7% |
SSN | 1.9 | 0 | 0 | -3% | 0% | 2.0 | 53.9% |
AGF | 2.7 | -0.65 | -4.2 | 1,059% | 0% | 1.0 | 26.9% |
VNH | 2 | 0.11 | 18.2 | 1,698% | 3% | 1.8 | 58.1% |
CMX | 8.3 | 0.71 | 11.7 | 516% | 1% | 1.9 | 56.4% |
NGC | 12.8 | -2.28 | -5.6 | 10,176% | -6% | 0 | 27.3% |
AAM | AVF | CMX | NGC | TS4 | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 2.6% | 0.00 0 0% | 0.00 0 1.3% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0.00k / 5.79 | -0.00k / -0.17 | 0.00k / 10.73 | -0.00k / -6.21 | -0.00k / -1.86 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | -0.05 ngàn | 0.01 ngàn | -0.00 ngàn | 0.00 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 6,047 | 80,767 | 830,727 | 18 | 3,155 |
Khối lượng đang lưu hành | 8,546,411 | 43,338,000 | 101,898,990 | 2,299,854 | 16,160,646 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 120,566 (1.41%) | 0 (0%) | 11,622,426 (11.41%) | 268,098 (11.66%) | 245,475 (1.52%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 212 tỷ VND | 45 tỷ VND | 2,924 tỷ VND | 84 tỷ VND | 30 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 17 tỷ VND | -102 tỷ VND | 72 tỷ VND | -5 tỷ VND | -13 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 210 tỷ VND | -1,961 tỷ VND | 1,399 tỷ VND | -5 tỷ VND | 55 tỷ VND |
Tổng Nợ | 9 tỷ VND | 2,015 tỷ VND | 1,517 tỷ VND | 138 tỷ VND | 853 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 219 tỷ VND | 54 tỷ VND | 2,917 tỷ VND | 133 tỷ VND | 909 tỷ VND |
Tiền mặt | 10 tỷ VND | 0 tỷ VND | 27 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
ROA / ROE | 773% / 807 | -18,922% / 520 | 247% / 516 | -395% / 10,176 | -143% / -2,349 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 4% | 3,737% | 52% | 104% | 94% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 8% | -228% | 2% | -6% | -43% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 58.10% | -52% | 39.40% | -52.10% | -65.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 7,377.90% | -4.70% | 5.90% | -164.80% | -73% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -9.10% | 0% | -56.40% | -0.70% | -63.40% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |