CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh (ytc)

39
-2.20
(-5.34%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41.20
45
45
39
1,500
12.7K
2.1K
18.8x
3.2x
1% # 17%
5.6
123 Bi
10 Mi
2,877
77.8 - 20.3
901 Bi
39 Bi
2,312.2%
4.15%
44 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.00 200 40.00 300
0 45.00 700
0.00 0 45.60 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 45 0.10 600 600
09:42 39.50 -5.40 500 1,100
10:10 39 -5.90 100 1,200
10:55 39 -5.90 200 1,400
11:10 39 -5.90 100 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 555.91 (0.52) 0% 14.79 (0.02) 0%
2020 535.24 (0.61) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 705 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 714 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV559,380683,440608,915610,043518,888
Tổng lợi nhuận trước thuế10,61439,79511,752-12,01318,916
Lợi nhuận sau thuế 6,57431,99610,665-12,01315,121
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,57431,99610,665-12,01315,121
Tổng tài sản940,182923,621780,803995,535940,182923,621780,803995,535752,198768,929756,608660,310593,240685,349
Tổng nợ901,205891,218759,057982,076901,205891,218759,057982,076692,297712,411703,371600,674536,393635,982
Vốn chủ sở hữu38,97732,40321,74713,45938,97732,40321,74713,45959,90156,51753,23759,63656,84749,367


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |