Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển máy Việt Nam (vvs)

18.50
0.50
(2.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18
18
18.50
18
200
16.4K
3.2K
5.6x
1.1x
3% # 20%
1.8
387 Bi
22 Mi
622
23 - 14.1
1,966 Bi
353 Bi
556.9%
15.22%
112 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.00 1,000 18.30 300
15.70 200 18.40 200
15.50 500 18.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 18.50 0.50 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 4,400 (0.48) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV1,210,499831,4531,047,551801,6233,891,1262,274,1134,113,1533,205,5451,325,961
Tổng lợi nhuận trước thuế9,17352,77114,51010,50686,96121,77835,24721,9939,605
Lợi nhuận sau thuế 6,63042,21711,5948,40568,84617,27228,10717,5949,276
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,63042,21711,5948,40568,84617,27228,10717,5949,276
Tổng tài sản2,318,4602,434,5232,589,8372,064,3072,318,4601,870,8013,328,5972,856,9721,073,881
Tổng nợ1,965,5192,088,2122,285,7431,771,8071,965,5191,586,7063,076,0992,632,581972,333
Vốn chủ sở hữu352,941346,311304,094292,500352,941284,095252,498224,391101,548

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120200 tỷ1368 tỷ2736 tỷ4104 tỷ5472 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120200 tỷ1076 tỷ2151 tỷ3227 tỷ4303 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |