Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển máy Việt Nam (vvs)

14.10
-2.30
(-14.02%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.40
14.10
14.10
14.10
100
16.1K
3.5K
4.6x
1.0x
3% # 22%
1.2
353 Bi
22 Mi
234
23 - 16
2,088 Bi
346 Bi
603.0%
14.23%
99 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.50 200 16.60 1,300
14.10 900 16.80 2,000
14.00 100 16.90 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:57 14.10 -2.30 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 4,400 (0.48) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV831,4531,047,551801,623636,2962,274,1134,113,1533,205,5451,325,961
Tổng lợi nhuận trước thuế52,77114,51010,50616,50221,77835,24721,9939,605
Lợi nhuận sau thuế 42,21711,5948,40514,00617,27228,10717,5949,276
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ42,21711,5948,40514,00617,27228,10717,5949,276
Tổng tài sản2,434,5232,589,8372,064,3071,870,3761,870,8013,328,5972,856,9721,073,881
Tổng nợ2,088,2122,285,7431,771,8071,586,6841,586,7063,076,0992,632,581972,333
Vốn chủ sở hữu346,311304,094292,500283,691284,095252,498224,391101,548


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |