Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển máy Việt Nam (vvs)

16.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.10
16.10
16.10
16.10
0
13.6K
1.1K
14.2x
1.2x
1% # 8%
1.2
347 Bi
22 Mi
204
21 - 16
1,772 Bi
293 Bi
605.8%
14.17%
85 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.10 100 16.20 1,500
13.70 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 4,400 (0.48) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV1,047,551801,623636,296457,3262,274,1134,113,1533,205,5451,325,961
Tổng lợi nhuận trước thuế14,51010,50616,502-5,03521,77835,24721,9939,605
Lợi nhuận sau thuế 11,5948,40514,006-5,03517,27228,10717,5949,276
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,5948,40514,006-5,03517,27228,10717,5949,276
Tổng tài sản2,589,8372,064,3071,870,3762,086,8601,870,8013,328,5972,856,9721,073,881
Tổng nợ2,285,7431,771,8071,586,6841,831,4991,586,7063,076,0992,632,581972,333
Vốn chủ sở hữu304,094292,500283,691255,360284,095252,498224,391101,548


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |