Công ty cổ phần VNG (vnz)

365
10.30
(2.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
354.70
357
372
357
900
61.0K
0K
0x
5.9x
0% # 0%
1.9
10,345 Bi
29 Mi
2,899
747.5 - 334.5
8,688 Bi
1,754 Bi
495.4%
16.80%
3,055 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
360.10 100 371.90 100
360.00 400 372.00 100
357.00 300 373.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:42 357 -3.10 100 100
10:46 360 -0.10 100 200
14:47 360 -0.10 100 300
14:49 372 11.90 400 700
14:50 371.90 11.80 100 800
14:56 365 4.90 100 900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV2,578,5112,054,7282,258,9642,176,5297,592,7057,800,5257,649,0606,024,2685,178,0014,316,788
Tổng lợi nhuận trước thuế30,243-253,71265,316-256,657-2,149,826-1,118,576253,979383,280638,742432,585
Lợi nhuận sau thuế -11,068-554,388-31,381-291,093-2,317,245-1,533,917-72,399193,357454,875333,277
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,496-527,62813,701-229,844-2,101,010-1,077,144412,660460,067568,395336,183
Tổng tài sản10,441,45410,126,25310,898,8139,716,4449,594,6678,899,7159,237,2817,872,0147,023,3264,879,247
Tổng nợ8,687,7878,445,9217,528,5955,344,8716,784,5673,785,1282,913,9481,788,9671,594,2271,046,988
Vốn chủ sở hữu1,753,6671,680,3313,370,2184,371,5732,810,1005,114,5876,323,3336,083,0475,429,0993,832,259


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |