Công ty cổ phần VNG (vnz)

330.10
-4.90
(-1.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
335
335
335
330.10
500
44.2K
0K
0x
7.6x
0% # 0%
1.5
9,627 Bi
29 Mi
2,638
609 - 316
8,190 Bi
1,270 Bi
644.8%
13.43%
2,693 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
330.00 500 335.00 900
329.00 600 345.00 100
325.10 100 350.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 335 -4 100 100
14:21 334 -5 100 200
14:22 335 -4 200 400
14:24 330.10 -8.90 100 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV2,612,6442,578,5112,054,7282,258,9649,504,8467,592,7057,800,5257,649,0606,024,2685,178,0014,316,788
Tổng lợi nhuận trước thuế-426,37730,243-253,71265,316-584,530-2,149,826-1,118,576253,979383,280638,742432,585
Lợi nhuận sau thuế -421,222-11,068-554,388-31,381-1,018,059-2,317,245-1,533,917-72,399193,357454,875333,277
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-412,5028,496-527,62813,701-917,933-2,101,010-1,077,144412,660460,067568,395336,183
Tổng tài sản9,459,82710,441,45410,126,25310,898,8139,459,8279,594,6678,899,7159,237,2817,872,0147,023,3264,879,247
Tổng nợ8,189,6498,687,7878,445,9217,528,5958,189,6496,784,5673,785,1282,913,9481,788,9671,594,2271,046,988
Vốn chủ sở hữu1,270,1781,753,6671,680,3313,370,2181,270,1782,810,1005,114,5876,323,3336,083,0475,429,0993,832,259

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018-3869 tỷ0 tỷ3869 tỷ7737 tỷ11606 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920180 tỷ2849 tỷ5698 tỷ8548 tỷ11397 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |