Công ty cổ phần Vimarko (vmk)

20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20
20
20
20
0
12.5K / 7.0K
1.5K / 0.9K
13.0x / 23.4x
1.6x / 2.9x
7% # 12%
0.4
78 Bi
7 Mi / 7Mi
4
20 - 13.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV54,07545,68832,70057,176
Tổng lợi nhuận trước thuế6,3933,7222,8902,330
Lợi nhuận sau thuế 5,9933,7192,8902,330
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,9933,7192,8902,330
Tổng tài sản90,52888,93677,63979,87890,52877,63978,90665,641
Tổng nợ41,83543,62434,93839,13641,83534,93839,92429,549
Vốn chủ sở hữu48,69445,31242,70140,74348,69442,70138,98236,092

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220210 tỷ18 tỷ37 tỷ55 tỷ73 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120 tỷ41 tỷ61 tỷ81 tỷ102 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |