(vdg)

17.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.40
17.40
17.40
17.40
0
11.2K / 10.2K
0.5K / 0.5K
34.1x / 37.2x
1.6x / 1.7x
3% # 5%
16.2
87 Bi
6 Mi / 6Mi
3,006
35 - 13.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.80 200 16.40 200
0 16.50 100
0.00 0 17.30 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV215,139163,79542,215
Tổng lợi nhuận trước thuế3,2974,064451
Lợi nhuận sau thuế 2,5723,183392
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,5723,183392
Tổng tài sản70,87987,91887,91872,73757,489
Tổng nợ13,91932,01132,01119,4037,338
Vốn chủ sở hữu56,96055,90755,90753,33450,152

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2023202220210 tỷ72 tỷ143 tỷ215 tỷ286 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2023202220210 tỷ27 tỷ54 tỷ81 tỷ107 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |