Công ty cổ phần Tập đoàn Tiến Thịnh (tt6)

5.40
-0.10
(-1.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.50
5.40
5.40
5.40
4,800
11.2K
0.7K
7.7x
0.5x
3% # 6%
2.0
113 Bi
21 Mi
45,319
13.5 - 4.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.30 100 5.50 100
5.20 4,500 5.60 2,500
5.10 300 5.70 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:58 5.40 -0.20 1,000 1,000
09:59 5.40 -0.20 2,000 3,000
10:10 5.40 -0.20 1,500 4,500
10:41 5.40 -0.20 200 4,700
10:51 5.40 -0.20 100 4,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV159,55191,63958,18441,780351,154298,568312,989234,984
Tổng lợi nhuận trước thuế10,4562,8742,0468715,4648,64314,73215,270
Lợi nhuận sau thuế 9,9332,7291,9388714,6888,09913,97514,488
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,9332,7291,9388714,6888,09913,97514,488
Tổng tài sản468,345438,482457,957396,621468,345383,536373,036374,097
Tổng nợ238,472218,542240,747181,348238,472168,351165,951179,911
Vốn chủ sở hữu229,873219,940217,210215,272229,873215,185207,085194,186

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220210 tỷ114 tỷ229 tỷ343 tỷ457 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021101 tỷ202 tỷ302 tỷ403 tỷ504 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |