Công ty cổ phần Thống Nhất Hà Nội (tnv)

10.40
-0.80
(-7.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.20
11
11
9.80
8,300
9.0K
0.1K
94.5x
1.2x
1% # 1%
3.9
246 Bi
24 Mi
2,844
48.6 - 8.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.30 500 11.00 800
9.90 300 11.30 300
9.80 200 11.80 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:33 11 -0.20 100 100
10:36 11 -0.20 100 200
10:53 11 -0.20 200 400
11:10 11 -0.20 100 500
13:10 11 -0.20 600 1,100
13:22 11 -0.20 800 1,900
13:30 9.80 -1.40 100 2,000
13:45 9.90 -1.30 200 2,200
13:46 11 -0.20 100 2,300
14:11 10.50 -0.70 1,000 3,300
14:14 10.50 -0.70 100 3,400
14:15 10.50 -0.70 600 4,000
14:16 10.50 -0.70 300 4,300
14:30 10.40 -0.80 900 5,200
14:31 10.40 -0.80 100 5,300
14:32 10.40 -0.80 1,000 6,300
14:33 10.40 -0.80 900 7,200
14:34 10.40 -0.80 100 7,300
14:43 10.40 -0.80 100 7,400
14:52 10.40 -0.80 200 7,600
14:53 10.40 -0.80 500 8,100
14:54 10.40 -0.80 100 8,200
14:59 10.40 -0.80 100 8,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV51,141176,599142,177100,47077,88641,203
Tổng lợi nhuận trước thuế-5792,62913,718-10,682-10,026490
Lợi nhuận sau thuế -5792,62913,718-10,682-10,026490
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5792,62913,718-10,682-10,026490
Tổng tài sản297,273282,736297,273282,736260,522280,465276,453
Tổng nợ80,10070,04380,10070,04350,45884,11869,424
Vốn chủ sở hữu217,173212,693217,173212,693210,065196,347207,029

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019-62 tỷ0 tỷ62 tỷ125 tỷ187 tỷ250 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020190 tỷ99 tỷ198 tỷ297 tỷ396 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |