Công ty cổ phần Tứ Hải Hà Nam (thm)

7.30
-0.10
(-1.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.40
6.40
7.30
6.40
600
11.1K / 10.1K
0.6K / 0.5K
12.5x / 13.9x
0.7x / 0.7x
4% # 5%
2.5
82 Bi
0 Mi / 12Mi
13,446
12.6 - 6.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.70 100 7.30 300
6.60 100 7.40 100
6.50 100 7.80 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:52 6.40 -0.50 100 100
10:10 7.30 0.40 500 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV54,53479,651124,427137,308
Tổng lợi nhuận trước thuế9,0998,2096,4626,409
Lợi nhuận sau thuế 7,2796,4875,1245,027
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,2796,4875,1245,027
Tổng tài sản189,709174,684138,442119,433174,684138,442119,433
Tổng nợ62,30652,21640,46321,57852,21640,46321,578
Vốn chủ sở hữu127,402122,46897,97997,855122,46897,97997,855


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |