Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP (ted)

50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50
50
50
50
0
26.4K
4.5K
11.1x
1.9x
5% # 17%
1.9
625 Bi
13 Mi
929
65 - 34.4
897 Bi
330 Bi
271.6%
26.91%
114 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
50.00 100 57.00 500
43.00 700 57.50 1,000
42.50 3,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2022 945.63 (1.47) 0% 59.61 (0.09) 0%
2023 1,200 (0.39) 0% 69.74 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV295,583195,570423,113308,0771,478,2171,463,888956,227866,169875,109770,489
Tổng lợi nhuận trước thuế24,53610,87037,91726,052123,846114,26574,48453,07454,26347,748
Lợi nhuận sau thuế 19,3078,65430,08819,98297,52690,61160,11144,16742,80736,540
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,9355,07822,47014,07072,01863,05544,18931,23529,15124,788
Tổng tài sản1,227,0781,245,5171,235,9821,242,8451,242,8451,334,6471,003,249886,846888,616812,432
Tổng nợ896,830934,576869,062896,612896,6121,014,022726,925633,093646,234575,392
Vốn chủ sở hữu330,247310,941366,920346,233346,233320,625276,323253,753242,382237,040


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |