Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco (tal)

30.60
5.10
(20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.50
30.60
30.60
30
2,278,600
13.5K / 13.5K
2.1K / 2.1K
11.7x / 11.7x
1.8x / 1.8x
7% # 16%
1.7
7,672 Bi
312 Mi / 312Mi
81,256
28.2 - 15.7
5,127 Bi
4,217 Bi
121.6%
45.13%
456 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.60 1,371,100 ATC 0
30.55 56,200 0.00 0
30.50 53,200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 30.60 5.10 258,600 258,600
09:17 30.60 5.10 23,400 282,000
09:18 30.60 5.10 245,100 527,100
09:19 30.50 5 132,700 659,800
09:20 30.55 5.05 11,800 671,600
09:21 30.55 5.05 18,500 690,100
09:22 30.15 4.65 16,600 706,700
09:23 30.60 5.10 107,700 814,400
09:24 30.60 5.10 20,900 835,300
09:25 30.50 5 2,200 837,500
09:26 30.50 5 4,200 841,700
09:27 30.50 5 3,300 845,000
09:28 30.50 5 6,300 851,300
09:29 30.50 5 17,800 869,100
09:30 30.50 5 5,300 874,400
09:31 30.55 5.05 40,500 914,900
09:32 30.50 5 29,900 944,800
09:33 30.50 5 3,700 948,500
09:34 30.50 5 12,100 960,600
09:35 30.60 5.10 327,100 1,287,700
09:36 30.60 5.10 92,600 1,380,300
09:37 30.60 5.10 3,000 1,383,300
09:38 30.60 5.10 100 1,383,400
09:39 30.60 5.10 12,000 1,395,400
09:40 30.60 5.10 2,900 1,398,300
09:41 30.60 5.10 1,000 1,399,300
09:42 30.60 5.10 5,500 1,404,800
09:43 30.60 5.10 11,000 1,415,800
09:44 30.60 5.10 47,000 1,462,800
09:45 30.60 5.10 18,000 1,480,800
09:46 30.60 5.10 1,800 1,482,600
09:47 30.60 5.10 3,400 1,486,000
09:49 30.60 5.10 14,000 1,500,000
09:50 30.60 5.10 2,400 1,502,400
09:53 30.60 5.10 3,000 1,505,400
09:57 30.60 5.10 14,000 1,519,400
10:10 30.60 5.10 18,600 1,538,000
10:12 30.60 5.10 100 1,538,100
10:17 30.60 5.10 300 1,538,400
10:18 30.60 5.10 2,300 1,540,700
10:25 30.60 5.10 9,000 1,549,700
10:26 30.60 5.10 490,100 2,039,800
10:31 30.60 5.10 10,000 2,049,800
10:35 30.60 5.10 10,000 2,059,800
10:36 30.60 5.10 500 2,060,300
10:39 30.60 5.10 500 2,060,800
10:42 30.60 5.10 2,000 2,062,800
10:45 30.60 5.10 22,200 2,085,000
10:46 30.60 5.10 400 2,085,400
10:53 30.60 5.10 5,000 2,090,400
10:55 30.60 5.10 100 2,090,500
11:10 30.60 5.10 155,400 2,245,900
11:11 30.60 5.10 5,000 2,250,900
11:22 30.60 5.10 300 2,251,200
11:26 30.60 5.10 9,000 2,260,200
13:10 30.60 5.10 11,300 2,271,500
13:12 30.60 5.10 5,000 2,276,500
13:44 30.60 5.10 1,900 2,278,400
14:19 30.60 5.10 200 2,278,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV435,142310,712629,565309,0351,684,4533,237,6122,829,021744,080
Tổng lợi nhuận trước thuế488,310214,27628,25816,912747,755627,335473,722168,520
Lợi nhuận sau thuế 476,247185,0566,93210,193678,428472,685369,688131,610
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ472,451181,379-3,3036,701657,228456,789357,018117,761
Tổng tài sản9,344,2399,426,1059,530,0889,533,4929,344,2399,937,8037,841,7806,449,565
Tổng nợ5,126,7735,715,2065,549,9305,544,9415,126,7735,949,6574,058,5983,608,910
Vốn chủ sở hữu4,217,4663,710,8993,980,1583,988,5514,217,4663,988,1473,783,1832,840,655

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220210 tỷ1040 tỷ2080 tỷ3120 tỷ4160 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212366 tỷ4731 tỷ7097 tỷ9463 tỷ11829 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |