Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco (tal)

27.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.30
27.30
27.50
27.10
73,700
13.5K / 13.5K
2.1K / 2.1K
12.9x / 13.0x
2.0x / 2.0x
7% # 16%
1.6
8,514 Bi
312 Mi / 312Mi
72,184
28.2 - 15.7
5,127 Bi
4,217 Bi
121.6%
45.13%
456 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.30 5,900 27.40 2,000
27.20 25,900 27.50 3,000
27.10 18,900 27.60 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 27.20 -0.30 9,200 9,200
09:13 27.10 -0.40 6,000 15,200
09:19 27.10 -0.40 24,000 39,200
09:23 27.10 -0.40 500 39,700
09:32 27.30 -0.20 3,600 43,300
09:40 27.50 0 3,000 46,300
09:43 27.40 -0.10 800 47,100
09:44 27.30 -0.20 1,600 48,700
09:47 27.30 -0.20 1,000 49,700
09:49 27.30 -0.20 500 50,200
09:50 27.40 -0.10 1,000 51,200
09:53 27.40 -0.10 600 51,800
10:10 27.40 -0.10 1,100 52,900
10:13 27.40 -0.10 8,800 61,700
10:22 27.40 -0.10 3,900 65,600
10:27 27.40 -0.10 3,400 69,000
10:37 27.40 -0.10 900 69,900
10:39 27.40 -0.10 2,100 72,000
10:40 27.40 -0.10 1,000 73,000
10:51 27.40 -0.10 100 73,100
11:10 27.40 -0.10 500 73,600
11:31 27.30 -0.20 100 73,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV435,142310,712629,565309,0351,684,4533,237,6122,829,021744,080
Tổng lợi nhuận trước thuế488,310214,27628,25816,912747,755627,335473,722168,520
Lợi nhuận sau thuế 476,247185,0566,93210,193678,428472,685369,688131,610
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ472,451181,379-3,3036,701657,228456,789357,018117,761
Tổng tài sản9,344,2399,426,1059,530,0889,533,4929,344,2399,937,8037,841,7806,449,565
Tổng nợ5,126,7735,715,2065,549,9305,544,9415,126,7735,949,6574,058,5983,608,910
Vốn chủ sở hữu4,217,4663,710,8993,980,1583,988,5514,217,4663,988,1473,783,1832,840,655

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220210 tỷ1040 tỷ2080 tỷ3120 tỷ4160 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212366 tỷ4731 tỷ7097 tỷ9463 tỷ11829 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |