Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco (tal)

18.30
0.10
(0.55%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.20
18.20
18.50
18.20
11,900
13.4K
1.5K
11.8x
1.4x
5% # 11%
3.1
5,405 Bi
297 Mi
40,592
22.6 - 9.3
5,950 Bi
3,988 Bi
149.2%
40.13%
289 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.30 700 18.40 1,000
18.20 1,500 18.50 11,200
18.10 6,300 18.60 2,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 18.20 0.10 3,400 3,400
09:37 18.20 0.10 2,200 5,600
09:42 18.50 0.40 2,000 7,600
14:41 18.30 0.20 300 7,900
14:44 18.30 0.20 4,000 11,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV599,334309,0352,550,0583,237,6122,829,021744,080
Tổng lợi nhuận trước thuế26,36916,912617,350627,335473,722168,520
Lợi nhuận sau thuế 6,42310,193476,368472,685369,688131,610
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,7386,701483,062456,789357,018117,761
Tổng tài sản9,668,8109,533,49210,176,02210,059,9649,937,8037,841,7806,449,565
Tổng nợ5,688,7765,544,9416,038,9516,234,5175,949,6574,058,5983,608,910
Vốn chủ sở hữu3,980,0343,988,5514,137,0723,825,4473,988,1473,783,1832,840,655


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |