Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco (tal)

17.50
-0.10
(-0.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.60
17.60
17.60
17.40
13,300
12.5K
2.3K
7.7x
1.4x
7% # 18%
1.9
5,168 Bi
297 Mi
42,393
23.6 - 9.3
5,715 Bi
3,711 Bi
154.0%
39.37%
64 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.50 400 17.60 10,300
17.40 1,300 17.70 4,500
17.30 5,700 17.90 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 17.60 0.50 500 500
09:24 17.60 0.50 1,500 2,000
10:14 17.50 0.40 2,000 4,000
10:25 17.40 0.30 100 4,100
10:37 17.40 0.30 3,900 8,000
10:38 17.60 0.50 500 8,500
10:49 17.60 0.50 2,000 10,500
13:10 17.50 0.40 2,400 12,900
13:11 17.50 0.40 200 13,100
14:32 17.50 0.40 200 13,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV310,712629,565309,0352,550,0583,237,6122,829,021744,080
Tổng lợi nhuận trước thuế214,27628,25816,912617,350627,335473,722168,520
Lợi nhuận sau thuế 185,0566,93210,193476,368472,685369,688131,610
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ181,379-3,3036,701483,062456,789357,018117,761
Tổng tài sản9,426,1059,530,0889,533,49210,176,0229,937,8037,841,7806,449,565
Tổng nợ5,715,2065,549,9305,544,9416,038,9515,949,6574,058,5983,608,910
Vốn chủ sở hữu3,710,8993,980,1583,988,5514,137,0723,988,1473,783,1832,840,655


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |