Công ty cổ phần Freco Việt Nam (tab)

17.10
0.10
(0.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17
17
17.30
16.60
259,900
11.2K
0.4K
43.6x
1.5x
2% # 4%
1.0
111 Bi
7 Mi
14,129
17.7 - 16.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:43 17 0 8,300 8,300
09:52 17 0 15,200 23,500
09:55 17 0 5,000 28,500
09:56 17 0 11,500 40,000
09:58 17.10 0.10 15,000 55,000
10:10 17.10 0.10 44,800 99,800
10:20 17.10 0.10 10,500 110,300
10:23 17.20 0.20 20,000 130,300
10:24 17.20 0.20 40,300 170,600
10:46 17.20 0.20 11,500 182,100
10:52 17.30 0.30 25,000 207,100
10:54 17.30 0.30 12,500 219,600
10:57 17.30 0.30 10,000 229,600
10:59 17.30 0.30 13,600 243,200
11:10 17.30 0.30 11,600 254,800
11:11 17.30 0.30 4,200 259,000
11:18 16.60 -0.40 800 259,800
11:22 17.10 0.10 100 259,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022
Doanh thu bán hàng và CCDV95,94598,486
Tổng lợi nhuận trước thuế3,2772,469
Lợi nhuận sau thuế 2,5421,969
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,5421,969
Tổng tài sản103,929103,92946,347
Tổng nợ31,48131,4818,350
Vốn chủ sở hữu72,44872,44837,997

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202320220 tỷ32 tỷ64 tỷ97 tỷ129 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202320220 tỷ32 tỷ64 tỷ96 tỷ127 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |