Công ty cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây (sbb)

18.60
-0.20
(-1.06%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.80
18.60
18.60
18.50
66,400
20.2K
0K
0x
0.9x
0% # 0%
2.1
1,637 Bi
88 Mi
54,870
26.1 - 13.8
926 Bi
1,765 Bi
52.5%
65.58%
252 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.60 400 18.70 2,500
18.50 16,000 18.80 5,000
18.30 12,000 18.90 17,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 18.60 0 40,000 40,000
09:30 18.60 0 18,200 58,200
09:31 18.50 -0.10 2,500 60,700
09:35 18.60 0 100 60,800
13:10 18.60 0 100 60,900
14:20 18.60 0 2,500 63,400
14:21 18.60 0 2,500 65,900
14:59 18.60 0 500 66,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV482,892547,427581,7022,020,1872,356,6501,957,5712,023,6802,873,937
Tổng lợi nhuận trước thuế-54,713-19,312-18,518-133,20911,008-58,353-101,621115,046
Lợi nhuận sau thuế -71,193-16,837-20,009-152,227-3,468-79,861-106,73488,345
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-71,193-16,837-20,009-152,227-3,468-79,861-106,73488,345
Tổng tài sản2,391,6082,564,1462,691,2532,777,1812,691,2533,060,5853,245,2513,400,9523,690,363
Tổng nợ714,588813,585926,202931,844926,2021,076,0951,257,2921,289,3711,471,408
Vốn chủ sở hữu1,677,0211,750,5611,765,0511,845,3371,765,0511,984,4901,987,9592,111,5822,218,955


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |