Công ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn (qnp)

36.50
-0.45
(-1.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36.95
36
36.50
36
400
20.5K
3.4K
11.0x
1.8x
10% # 16%
1.6
1,493 Bi
40 Mi
7,414
43.2 - 9.7
564 Bi
827 Bi
68.2%
59.45%
174 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.70 2,500 36.85 200
35.60 400 36.90 2,000
35.50 100 36.95 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:31 36 -0.95 200 200
10:32 36.50 -0.45 200 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV334,407275,644245,564280,395942,3561,069,7701,311,226834,558803,567717,859551,991482,136519,218490,663
Tổng lợi nhuận trước thuế55,04540,45430,12947,433144,34067,958413,450146,718128,528120,74390,06580,503104,57344,817
Lợi nhuận sau thuế 43,63831,74323,13437,625115,16344,164330,873117,225103,30497,18074,00666,52382,09535,104
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ43,63831,74323,13437,625115,16344,164330,873117,225103,30497,18074,00666,52382,09535,104
Tổng tài sản1,391,7131,325,3781,265,2661,323,8051,267,1411,084,9131,053,913746,849694,116646,088582,581554,001535,724476,182
Tổng nợ564,324463,677438,174471,356437,183308,046210,672128,853104,69886,22951,66148,42344,31434,372
Vốn chủ sở hữu827,388861,701827,091852,450829,958776,866843,241617,996589,418559,859530,920505,578491,410441,810


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |