Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam (pat)

81.80
-2
(-2.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
83.80
83
83.40
81.40
31,600
26.5K
9.4K
8.8x
3.1x
24% # 36%
1.0
2,065 Bi
25 Mi
20,587
95.4 - 76.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
81.80 800 82.40 5,000
81.30 500 83.00 5,400
81.20 700 83.70 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 83 -3.50 100 100
09:39 83 -3.50 600 700
09:41 83 -3.50 800 1,500
09:43 82.50 -4 100 1,600
09:50 83.40 -3.10 100 1,700
10:10 83 -3.50 700 2,400
10:17 82.80 -3.70 200 2,600
10:18 82.90 -3.60 200 2,800
10:19 82.90 -3.60 300 3,100
10:21 82.90 -3.60 100 3,200
10:27 82.90 -3.60 100 3,300
10:33 82.90 -3.60 100 3,400
10:34 82.90 -3.60 100 3,500
10:35 82.90 -3.60 1,000 4,500
10:45 82 -4.50 1,000 5,500
10:46 82.90 -3.60 100 5,600
11:10 82.40 -4.10 100 5,700
11:11 82 -4.50 2,900 8,600
11:12 82.40 -4.10 100 8,700
11:18 82.40 -4.10 200 8,900
13:10 82.10 -4.40 2,800 11,700
13:36 82.30 -4.20 100 11,800
13:43 82.40 -4.10 200 12,000
13:47 82.40 -4.10 100 12,100
13:58 82.20 -4.30 2,400 14,500
13:59 81.80 -4.70 6,100 20,600
14:10 81.80 -4.70 2,400 23,000
14:19 81.80 -4.70 1,000 24,000
14:28 81.60 -4.90 4,600 28,600
14:29 82 -4.50 100 28,700
14:31 81.60 -4.90 1,100 29,800
14:45 81.40 -5.10 1,300 31,100
14:54 81.80 -4.70 300 31,400
14:55 81.80 -4.70 200 31,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV626,561228,530438,087362,9071,710,6113,149,8901,594,6001,256,424762,935240,434
Tổng lợi nhuận trước thuế71,00758,66764,05354,953300,7571,014,138256,38784,4859,9561,617
Lợi nhuận sau thuế 67,38255,72360,83052,138285,592963,253256,38784,4859,9561,617
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ67,38255,72360,83052,138285,592963,253256,38784,4859,9561,617
Tổng tài sản987,788929,151951,2411,204,7831,204,7831,194,5001,005,746855,402712,838617,590
Tổng nợ325,074333,819411,633684,777684,777413,968484,636536,127452,524367,231
Vốn chủ sở hữu662,714595,332539,609520,006520,006780,532521,110319,275260,314250,358


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |