Công ty Cổ phần Tập đoàn 911 (no1)

7.98
0.03
(0.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.95
8
8
7.40
595,000
13.5K
1.2K
6.6x
0.6x
5% # 9%
1.4
192 Bi
24 Mi
230,672
11.8 - 6.5
262 Bi
323 Bi
80.9%
55.27%
167 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.79 3,800 7.98 8,900
7.72 3,000 7.99 6,500
7.71 6,300 8.00 54,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 7.80 -0.15 226,100 226,100
09:18 7.80 -0.15 14,000 240,100
09:20 7.80 -0.15 1,500 241,600
09:22 7.80 -0.15 3,800 245,400
09:23 7.80 -0.15 2,000 247,400
09:28 7.75 -0.20 2,400 249,800
09:29 7.61 -0.34 5,100 254,900
09:31 7.62 -0.33 3,100 258,000
09:34 7.63 -0.32 100 258,100
09:35 7.64 -0.31 100 258,200
09:36 7.69 -0.26 500 258,700
09:48 7.70 -0.25 100 258,800
09:49 7.70 -0.25 600 259,400
09:50 7.70 -0.25 9,400 268,800
09:51 7.71 -0.24 100 268,900
09:52 7.72 -0.23 100 269,000
09:54 7.73 -0.22 100 269,100
09:55 7.73 -0.22 100 269,200
09:57 7.73 -0.22 100 269,300
09:59 7.74 -0.21 200 269,500
10:15 7.74 -0.21 1,500 271,000
10:33 7.73 -0.22 1,500 272,500
10:44 7.73 -0.22 6,500 279,000
10:46 7.73 -0.22 2,200 281,200
10:47 7.73 -0.22 1,300 282,500
10:51 7.72 -0.23 100 282,600
10:56 7.71 -0.24 400 283,000
11:10 7.70 -0.25 300 283,300
11:11 7.65 -0.30 4,900 288,200
11:15 7.65 -0.30 200 288,400
11:16 7.68 -0.27 300 288,700
11:18 7.68 -0.27 200 288,900
11:19 7.68 -0.27 1,800 290,700
11:20 7.68 -0.27 500 291,200
11:23 7.63 -0.32 1,000 292,200
11:30 7.63 -0.32 500 292,700
13:10 7.58 -0.37 11,100 303,800
13:17 7.60 -0.35 1,200 305,000
13:18 7.60 -0.35 100 305,100
13:19 7.63 -0.32 500 305,600
13:23 7.63 -0.32 2,000 307,600
13:27 7.64 -0.31 100 307,700
13:28 7.66 -0.29 200 307,900
13:30 7.66 -0.29 300 308,200
13:35 7.66 -0.29 400 308,600
13:40 7.60 -0.35 100 308,700
13:47 7.68 -0.27 8,000 316,700
13:48 7.80 -0.15 6,300 323,000
13:49 7.90 -0.05 23,000 346,000
13:50 7.91 -0.04 11,500 357,500
13:51 8 0.05 20,000 377,500
13:53 7.98 0.03 3,000 380,500
13:54 8 0.05 22,900 403,400
13:55 7.98 0.03 10,000 413,400
13:59 7.97 0.02 7,000 420,400
14:10 7.92 -0.03 45,200 465,600
14:13 7.95 0 500 466,100
14:23 7.94 -0.01 1,000 467,100
14:25 7.94 -0.01 1,500 468,600
14:26 7.94 -0.01 10,000 478,600
14:27 7.94 -0.01 3,200 481,800
14:28 7.94 -0.01 900 482,700
14:30 7.80 -0.15 9,600 492,300
14:31 7.71 -0.24 3,000 495,300
14:46 7.98 0.03 99,700 595,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV152,128293,832198,930258,820611,4971,325,467539,525372,831555,456517,560
Tổng lợi nhuận trước thuế10,8377,62513,3314,76321,25349,79618,0428,5361,6951,812
Lợi nhuận sau thuế 8,5486,10010,6293,78316,91038,94013,9736,8281,3561,449
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,5486,10010,6293,78316,91038,94013,9736,8281,3561,449
Tổng tài sản584,773524,443475,007626,984438,4671,137,623390,393226,320361,919397,349
Tổng nợ261,570209,789166,493317,098129,913833,978180,688112,587278,015314,802
Vốn chủ sở hữu323,203314,654308,514309,886308,554303,645209,705113,73283,90482,548


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |